Máy Đo pH/ISE/EC/DO/Độ Đục Chống Thấm Nước Có GPS Hanna HI9829

Model: HI9829

Hãng SX: Hanna - Mỹ

SX tại: Rumania

Giá LH: 0993.49.67.69 - 0983.49.67.69

Email: congtyhuuhao2@gmail.com, buiduyhuu@gmail.com

Máy Đo pH/ISE/EC/DO/Độ Đục Chống Thấm Nước Có GPS Hanna HI9829

Model: HI9829

Đo pH

Thang đo: 0.00 to 14.00 pH

Độ phân giải: 0.01 pH

Độ chính xác: ±0.02 pH

Hiệu chuẩn: Tự động 1, 2 hoặc 3 điểm (pH 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01) hoặc 1 điểm tùy chỉnh

Đo mV

Thang đo: ±600.0 mV

Độ phân giải: 0.1 mV

Độ chính xác: ±0.5 mV

Đo ORP

Thang đo: ±2000 mV

Độ phân giải: 0.1 mV

Độ chính xác: ±1.0 mV

Hiệu chuẩn: Tự động tại 1 điểm tùy chọn (mV tương đối)

Đo Độ Dẫn (EC)

Thang đo: 0 to 200 mS/cm (EC tuyệt đối lên đến 400 mS/cm)

Độ phân giải

Bằng tay: 1 µS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm; 1 mS/cm,

Tự động: 1 µS/cm from 0 to 9999 µS/cm; 0.01 mS/cm from 10.00 to 99.99 mS/cm; 0.1 mS/cm from 100.0 to 400.0 mS/cm,

Tự động (mS/cm): 0.001 mS/cm from 0.000 to 9.999 mS/cm; 0.01 mS/cm from 10.00 to 99.99 mS/cm; 0.1 mS/cm from 100.0 to 400.0 mS/cm

Độ chính xác : ±1% giá trị hoặc ±1 µS/cm cho giá trị lớn hơn

Hiệu chuẩn: Tự động 1 điểm (84 µS/cm, 1413 µS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm, 111.8 mS/cm) hoặc tùy chỉnh

Tổng chất rắn hòa tan (TDS)

Thang đo: 0 to 400000 ppm (mg/L); (giá trị lớn nhất phụ thuộc hệ số TDS)

Độ phân giải

Bằng tay: 1 ppm (mg/L); 0.001 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L); 1 ppt (g/L),

Tự động:1 ppm (mg/L) from 0 to 9999 ppm (mg/L); 0.01 ppt (g/L) from 10.00 to 99.99 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L) from 100.0 to 400.0 ppt (g/L),

Tự động ppt (g/L): 0.001 ppt (g/L) from 0.000 to 9.999 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L) from 10.00 to 99.99 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L) from 100.0 to 400.0 ppt (g/L)

Độ chính xác: ±1% giá trị hoặc ±1 ppm (mg/L), cho giá trị lớn hơn

Hiệu chuẩn: Theo hiệu chuẩn độ dẫn

Đo Trở kháng

Thang đo: 0 to 999999 Ω•cm; 0 to 1000.0 kΩ•cm; 0 to 1.0000 MΩ•cm

Độ phân giải: Tùy thuộc giá trị độ dẫn

Hiệu chuẩn: Theo hiệu chuẩn độ dẫn

Đo Độ mặn

Thang đo: 0.00 to 70.00 PSU

Độ phân giải: 0.01 PSU

Độ chính xác: ±2% giá trị hoặc ±0.01 PSU cho giá trị lớn hơn

Hiệu chuẩn: Theo hiệu chuẩn độ dẫnσ nước biển

Thang đo: 0.0 to 50.0 σt, σ, σ₁₅

Độ phân giải: 0.1 σt, σ, σ₁₅

Độ chính xác: ±1 σt, σ, σ₁₅

Hiệu chuẩn: Theo hiệu chuẩn độ dẫn

Đo Ammonium-Nitrogen

Thang đo: 0.02 to 200.0 ppm Am (as NH4 +-N)

Độ phân giải: 0.01 ppm to 1 ppm 0.1 ppm to 200.0 ppm

Độ chính xác: ±5 % giá trị hoặc 2 ppm

Hiệu chuẩn: 1 or 2 điểm, 10 ppm and 100 ppm

Đo Chloride

Thang đo: 0.6 to 200.0 ppm Cl (as Cl- )

Độ phân giải: 0.01 ppm to 1 ppm 0.1 ppm to 200.0 ppm

Độ chính xác: ±5 % giá trị hoặc 2 ppm

Hiệu chuẩn: 1 or 2 điểm, 10 ppm and 100 ppm

Đo Nitrate-Nitrogen

Thang đo: 0.62 to 200.0 ppm Ni (as NO3 - -N)

Độ phân giải: 0.01 ppm to 1 ppm 0.1 ppm to 200 ppm

Độ chính xác: ±5 % giá trị hoặc 2 ppm

Hiệu chuẩn: 1 or 2 điểm, 10 ppm and 100 ppm

Đo Độ đục

Thang đo: 0.0 to 99.9 FNU; 100 to 1000 FNU

Độ phân giải

0.1FNU từ 0.0 to 99.9 FNU

1 FNU từ 100 to 1000 FNU

Độ chính xác: ±0.3 FNU or ±2 % giá trị cho giá trị lớn hơn

Hiệu chuẩn: Tự động 1, 2 hoặc 3 điểm tại 0, 20 và 200 FNU hoặc tùy chọn

Đo Oxy hòa tan (DO)

Thang đo: 0.0 to 500.0%; 0.00 to 50.00 ppm (mg/L)

Độ phân giải: 0.1%; 0.01 ppm (mg/L)

Độ chính xác

0.0 to 300.0% độ bão hòa: ±1.5% giá trị hoặc ±1.0% độ bão hòa cho giá trị lớn hơn,

0.00 to 30.00 mg/L: ±1.5% giá trị hoặc ±0.10 mg/L cho giá trị lớn hơn,

30.00 đến 50.00 mg/L: ±3% giá trị,

300.0 to 500.0% độ bão hòa: ±3% giá trị

Hiệu chuẩn: Tự động 1 hoặc 2 điểm tại 0 và 100% hoặc 1 điểm tùy chọn

Đo Áp suất khí quyển

Thang đo: 450 to 850 mm Hg; 17.72 to 33.46 in Hg; 600.0 to 1133.2 mbar; 8.702 to 16.436 psi; 0.5921 to 1.1184 atm; 60.00 to 113.32 kPa

Độ phân giải: 0.1 mm Hg; 0.01 in Hg; 0.1 mbar; 0.001 psi; 0.0001 atm; 0.01 kPa

Độ chính xác: ±3 mm Hg trong ±15°C từ nhiệt độ khi hiệu chuẩn

Hiệu chuẩn: Tự động tại 1 điểm tùy chọn

Đo Nhiệt độ

Thang đo: -5.00 to 55.00 °C, 23.00 to 131.00 °F, 268.15 to 328.15 K

Độ phân giải: 0.01 K, 0.01 °C, 0.01 °F

Độ chính xác: ±0.15 °C; ±0.27 °F; ±0.15 K

Hiệu chuẩn: Tự động tại 1 điểm tùy chọn

Bù nhiệt độ: Tự động từ -5 to 55 °C (23 to 131 °F)

Thông số khác

Bộ nhớ: 44,000 bản (ghi liên tục hoặc theo yêu cầu với tất cả thông số)

Ghi theo thời gian: 1 giây đến 3 tiếng

Kết nối PC: USB (với phần mềm HI 929829)

Pin: (4) pin sạc 1.2V NiMH, kích thước C

Chống thấm nướcIP67

Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%

Kích thước: 221 x 115 x 55 mm

Khối lượng: 750 g

GPS: 12 channel receiver 10 m accuracy

Cung cấp gồm

Không đo độ đục:

Máy đo (tùy chọn)

Đầu dò đa thông số (tùy chọn)

Bộ bảo dưỡng điện cực HI7698292

Phần mềm kết nối máy tính HI929829

Cáp USB HI7698291

Thẻ iButton ® (5 cái) HI920005

Cảm biến pH/ORP HI7609829-1

Cảm biến DO HI7609829-2

Cảm biến độ dẫn HI7609829-3

Cáp nguồn HI710045

Cáp sạc HI710046

Dung dịch chuẩn nhanh HI9828-25 (500mL)

Cốc chuẩn nhỏ HI7698290

Ống bảo vệ đầu dò ngắn HI7698295

4 pin sạc

Adapter nguồn

Hướng dẫn sử dụng

Vali đựng máy

Có đo độ đục:

 

Máy đo (tùy chọn)

Đầu dò đa thông số (tùy chọn)

Bộ bảo dưỡng điện cực HI7698292

Phần mềm kết nối máy tính HI929829

Cáp USB HI7698291

Thẻ iButton ® (5 cái) HI920005

Cảm biến pH/ORP HI7609829-1

Cảm biến DO HI7609829-2

Cảm biến EC/độ đục HI7609829-4

Cáp nguồn HI710045

Cáp sạc HI710046

Dung dịch chuẩn nhanh HI9828-25 (500mL)

Dung dịch chuẩn độ đục 0 FNU HI9829-16

Dung dịch chuẩn độ đục 20 FNU HI9829-17

Dung dịch chuẩn độ đục 200 FNU HI9829-18

Cốc chuẩn lớn HI7698293

Ống bảo vệ đầu dò dài HI7698296

4 pin sạc

Adapter nguồn

Hướng dẫn sử dụng

Vali đựng máy

RẤT NHIỀU SẢN PHẨM

RẤT NHIỀU SẢN PHẨM

Tốt cho mẹ và bé

CÁC THƯƠNG HIỆU NỔI TIẾNG

CÁC THƯƠNG HIỆU NỔI TIẾNG

Carter, Farlin, Combi, Chicco.

GIAO HÀNG TOÀN QUỐC

GIAO HÀNG TOÀN QUỐC

Thanh toán khi nhận hàng

HOÀN TRẢ SẢN PHẨM

HOÀN TRẢ SẢN PHẨM

Đổi trả trong 7 ngày