TÊN HÀNG |
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT |
ĐƠN GIÁ |
Máy cất nước 1 lần
Model. WSE/4S
HSX: Hamilton- Anh
|
Thông số kỹ thuật:
Tốc độ cất: 4L/h
Thanh đốt Silica
Điện áp: 220V, công suất: 2x1.5kw,
Kích thước ngoài: 940x590x530mm
Khối lượng tịnh: 12 kg
Chất lượng nước ra: pH: 5.5 –6.5, mS/cm <2.5, nhiệt độ: <350C, |
1.250 USD |
Máy cất nước 1 lần
Model. WSB/4
HSX: Hamilton- Anh
|
Thông số kỹ thuật:
Tốc độ cất: 4L/h
Thanh đốt Kim loại
Điện áp: 220V, công suất: 1x3kw,
Kích thước ngoài: 940x590x530mm
Khối lượng tịnh: 12 kg
Chất lượng nước ra: pH: 5.5 –6.5, mS/cm <2.5, nhiệt độ: <350C, |
850 USD |
Máy cất nước 1 lần
Model. WSC/4S
HSX: Hamilton- Anh
|
Thông số kỹ thuật:
Tốc độ cất: 4L/h
Thanh đốt Silica
Điện áp: 220V, công suất: 2x1.5kw,
Kích thước ngoài: 940x590x530mm
Khối lượng tịnh: 12 kg
Chất lượng nước ra: pH: 5.5 –6.5, mS/cm <2.5, nhiệt độ: <350C,
Có hộp bảo vệ máy
Tự động ngừng khi: quá nhiệt, mất nước, mất điện. |
2.500 USD |
Máy cất nước 1 lần
Model. WSC/4
HSX: Hamilton- Anh
|
Thông số kỹ thuật:
Tốc độ cất: 4L/h
Thanh đốt Kim loại
Điện áp: 220V, công suất: 1 x3 kw,
Kích thước ngoài: 940x590x530mm
Khối lượng tịnh: 12 kg
Chất lượng nước ra: pH: 5.5 –6.5, mS/cm <2.5, nhiệt độ: <350C,
Có hộp bảo vệ máy
Tự động ngừng khi: quá nhiệt, mất nước, mất điện.
|
2.300 USD |
Máy cất nước 1 lần
Model. WSC/8S
HSX: Hamilton- Anh |
Thông số kỹ thuật:
Tốc độ cất: 8L/h
Thanh đốt Silica
Điện áp: 220V, công suất: 4x1.5kw,
Kích thước ngoài: 940x590x530mm
Khối lượng tịnh: 20 kg
Chất lượng nước ra: pH: 5.5 –6.5, mS/cm <2.5, nhiệt độ: <350C,
Có hộp bảo vệ máy
Tự động ngừng khi: quá nhiệt, mất nước, mất điện. |
3.350 USD |
Máy cất nước 1 lần
Model:WSC/8
HSX: Hamilton- Anh |
Thông số kỹ thuật:
Tốc độ cất: 8L/h
Thanh đốt Kim loại
Điện áp: 220V, công suất: 2 x3kw,
Kích thước ngoài: 940x590x530mm
Khối lượng tịnh: 20 kg
Chất lượng nước ra: pH: 5.5 –6.5, mS/cm <2.5, nhiệt độ: <350C,
Có hộp bảo vệ máy
Tự động ngừng khi: quá nhiệt, mất nước, mất điện. |
2.750 USD |
Máy cất nước 1 lần
Model. WSS/8
HSX: Hamilton- Anh
|
Thông số kỹ thuật:
Tốc độ cất: 8L/h
Thanh đốt Kim loại
Điện áp: 220V, công suất: 2 x3kw,
Kích thước ngoài: 940x590x530mm
Khối lượng tịnh: 20 kg
Chất lượng nước ra: pH: 5.5 –6.5, mS/cm <2.5, nhiệt độ: <350C, |
1.600 USD |
Máy cất nước 1 lần
Model. WSS/4
HSX: Hamilton- Anh
|
Thông số kỹ thuật:
Tốc độ cất: 4L/h
Thanh đốt Kim loại
Điện áp: 220V, công suất: 1 x3kw,
Kích thước ngoài: 940x590x530mm
Khối lượng tịnh: 20 kg
Chất lượng nước ra: pH: 5.5 –6.5, mS/cm <2.5, nhiệt độ: <350C, |
1.100 USD |
Máy cất nước 2 lần
Model. WSC/4D
HSX: Hamilton- Anh
|
Thông số kỹ thuật:
Tốc độ cất: 4L/h
Thanh đốt Silica
Điện áp: 220V, công suất: 4x1.5kw,
Kích thước ngoài: 940x590x530mm
Khối lượng tịnh: 12 kg
Chất lượng nước ra: pH: 5.5 –6.5, mS/cm <1.5, nhiệt độ: <350C,
Có hộp bảo vệ máy
Tự động ngừng khi: quá nhiệt, mất nước, mất điện.
Đầu cung cấp nước vào, đầu nước ra nước cất lần hai. |
3.250 USD |
Thanh đốt Silica |
Điện áp: 220V, 1.5kw |
350 USD |
Bình đốt |
Thủy tinh chịu nhiệt |
400 USD |
Sinh hàn ngưng tụ |
Thủy tinh chịu nhiệt |
350 USD |
Các loại phụ kiện khác |
|
|