BẢNG GIÁ MÁY LẮC VORTEX IKA - ĐỨC
Model: LAB DANCER, VORTEX GENIUS 3, VORTEX 4 basic, VORTEX 4 DIGITAL
Hãng SX: IKA - ĐỨC
Giá LH: 0989.49.67.69 - 0949.49.67.69
Email: huuhaotse@gmail.com, buiduyhuu@gmail.com
MÁY LẮC VORTEX LAB DANCER
Đặc tính kỹ thuật:
- Thích hợp cho việc lắc bình tam giác, đĩa petri…(tùy theo chọn phụ tùng lắc ).
- Máy lắc 1 ống nghiệm
- Đường kính lắc : 4.5mm.
- Tốc độ lắc : 2,800vòng/phút
- Kích thước máy: Ø100 x 70 mm
- Trọng lượng máy : 0.55kg
- Công suất vào/ra: 1.2W/0.8W
- Điện thế : 230V, 50/60Hz
MÁY LẮC VORTEX VORTEX GENIUS 3
Thông số kỹ thuật
- Thích hợp cho việc lắc bình tam giác, đĩa petri…(tùy theo chọn phụ tùng lắc ).
- Đường kính lắc : 4mm.
- Tốc độ lắc : 500-2,500vòng/phút
- Hiển thị tốc độ trên các vạch chia - speed display : scale (0-6)
- Kích thước my (WxHxD):127x149x136 mm
- Trọng lượng my : 4kg
- Công suất vo/ra: 58W/10W
- Điện thế : 230V, 50/60Hz
Phụ kiện kèm theo : Giá để 01 ống nghiệm tiêu chuẩn VG 3.1
MÁY LẮC VORTEX 4 basic IKA
Mô tả máy lắc vortex 4 basic Ika:
- Máy lắc nhỏ gọn, thích hợp cho các lọ và đĩa nhỏ.
- Mẫu lắc đa dạng.
- Đồng hồ kỹ thuật số với chức năng đếm ngược. (Chỉ dành cho các model digital)
- Hoạt động tự động liên tục hoặc thủ công.
Thông số kỹ thuật máy lắc vortex 4 basic Ika:
- Kiểu chuyển động: quay tròn
- Đường kính quỹ đạo lắc: 4.5 mm
- Khối lượng lắc cho phép (bao gồm mẫu lắc) : 0.5 kg
- Công suất đầu vào động cơ: 10 W
- Công suất đầu ra động cơ: 8 W
- Thời gian hoạt động: 100 %
- Tốc độ tối thiểu (có thể điều chỉnh): 200 rpm
- Phạm vi tốc độ: 0 - 3000 rpm
- Số lượng đĩa lắc: 1
- Kích thước (W x H x D): 176 x 63 x 190 mm
- Khối lượng: 3 kg
- Nhiệt độ cho phép: 5 - 40 °C
- Độ ẩm cho phép: 80 %
- Lớp bảo vệ chuẩn DIN EN 60529: IP 21
- Điện áp: 220V/50Hz
MÁY LẮC VORTEX 4 digital IKA
- Ứng dụng: Máy lắc nhỏ gọn, thích hợp cho các lọ và đĩa nhỏ.
- Mẫu lắc đa dạng.
- Đồng hồ kỹ thuật số với chức năng đếm ngược.
- Hoạt động tự động liên tục hoặc thủ công.
Thông số kỹ thuật máy lắc vortex 4 digital IKA
- Kiểu chuyển động: quay tròn
- Đường kính quỹ đạo lắc: 4.5 mm
- Khối lượng lắc cho phép (bao gồm mẫu lắc): 0.5 kg
- Công suất đầu vào động cơ: 10 W
- Công suất đầu ra động cơ: 8 W
- Thời gian hoạt động: 100 %
- Tốc độ tối thiểu (có thể điều chỉnh): 200 rpm
- Phạm vi tốc độ: 0 ÷ 3000 rpm
- Hiển thị thời gian: đèn LED 7 đoạn
- Phạm vi thiết lập thời gian: 1/60 - 999 phút
- Số lượng đĩa lắc: 1
- Kích thước (W x H x D): 176 x 63 x 190 mm
- Khối lượng khoảng: 3 kg
- Nguồn điện: 220V/50Hz