ĐỒNG HỒ ĐO ĐIỆN VẠN NĂNG KYORITSU 1061
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1061 (True RMS)
Model: 1061
Hãng sản xuất: KYORITSU
Xuất xứ: Nhật Bản
Giá LH: 0962.49.67.69 – 0983.49.67.69
Email: congtyhuuhao8@gmail.com, buiduyhuu@gmail.com
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1061 (True RMS) Độ chính xác cao, hiệu suất cao và đo lường đáng tin cậy
- Độ chính xác DC cơ bản 0,02%
- Màn hình lớn với số lượng 50.000
- Hiển thị kép cho chỉ thị kép cho AC và DC, V và Hz, v.v.
- Các phép đo True-RMS AC và AC + DC
- Thời gian phản hồi giữ đỉnh nhanh 250µs
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1061 thiết kế an toàn dùng trong công nghiệp
- Tuân thủ IEC 61010-1 CAT IV 600V, CAT III 1000V
- Màn trập đầu cuối để ngăn chặn việc chèn không chính xác của đầu đo kiểm tra trong các đầu cuối hiện tại
- Phạm vi nhiệt độ hoạt động rất rộng từ -20 đến 55ºC
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1061 hỗ trợ đáng tin cậy cho quản lý dữ liệu
- Bộ nhớ trong lớn KEW 1061: 1.000 dữ liệu (ghi nhật ký), 100 dữ liệu (thủ công)
- Tải xuống dữ liệu và Giám sát trực tiếp trên PC thông qua giao diện USB (Tùy chọn cho bộ Giao tiếp USB)
Thông số kỹ thuật Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1061 (True RMS)
- Đo DC V : 50.000/500.00/2400.0mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V
- Độ chính xác : ±0.02%rdg±2dgt
- Đo AC V : [RMS] 50.000/500.00mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V
- Độ chính xác : ±0.7%rdg±30dgt
- Đo DCV+ACV : 5.0000/50.000/500.00/1000.0V
- Độ chính xác : ±1%rdg±10dgt
- Đo DC A : 500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/5.0000/10.000A
- Độ chính xác : ±0.2%rdg±5dgtAC A[RMS] :500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/5.0000/10.000A
- Độ chính xác : ±1%rdg±20dgt
- Đo DCA+ACA : 500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/5.0000/10.000A
- Độ chính xác : ±1.5%rdg±10dgt
- Đo Ω : 500.00Ω/5.0000/50.000/500.00kΩ/5.0000/50.000MΩ
- Độ chính xác : ±0.1%rdg±2dgt
- Continuity buzzer : 500.0Ω
- Diode test : 2.4V
- Độ chính xác : ±1%rdg±2dgt
- Đo C: 5.000/50.00/500.0nF/5.000/50.00/500.0µF/5.000/50.00mF
- Độ chính xác : ±1%rdg±5dgt
- Tần số : 2.000~9.999/9.00~99.99/90.0~999.9Hz/0.900~9.999/9.00~99.99kHz
- Độ chính xác : ±0.02%rdg±1dgt
- Nhiệt độ : -200~1372ºC (K-type ) (phụ kiện mua thêm)
- Chức năng khác : Data Hold (D/H), Auto Hold (A/H), Peak Hold * (P/H),
Range Hold (R/H), Maximum value (MAX), Minimum value (MIN),
Average value (AVG), Zero Adjustment
(Capacitor, Resistance), Relative values, Save to Memory, LCD backlight
- Nguồn : R6P (1.5V)×4
- Kích thước : 192(L)×90(W)×49(D) mm
- Cân nặng : 560g
- Nguồn : LR44 (1.5V) × 2
- Kích thước : 192(L)×90(W)×49(D) mm
- Khối lượng : 560g
- Phụ kiện : Vỏ, Pin, HDSD