Đồng hồ vạn năng Hioki DT4281 Nhật
Model: DT4281
Hãng sản xuất: Hioki - Nhật
Xuất sứ: Nhật bản
Giá LH: 0983.49.67.69
Email: buiduyhuu@gmail.com
- Đặc điểm chung Đồng hồ vạn năng Hioki DT4281
- Hiển thị 5 số (60.000), đo độ phân giải cao
- Thang đo V DC với độ chính xác ± 0, 025%. Dải tần số thang đo điện áp rộng (20 Hz ~ 100 kHz)
- Chức năng lọc bỏ sóng hài
- Có nhiều chức năng như đo DC+AC V nhiệt độ, điện dung và tần số
- Chốt khóa các chân cắm que đo ngăn ngừa nhầm thang đo
- Tùy chọn đầu kẹp (clamp on probe) phù hợp cho dòng điện lớn
- Tùy chọn truyền thông USB giúp quản lý dữ liệu đo trên máy tính
- Dải nhiệt độ hoạt động rộng: -15 ~ 55 ° C
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Đồng hồ vạn năng Hioki DT4281
- Hiển thị: LCD, 5 số (60000 digits)
- Dải đo điện áp DC: 60 mV ~ 1000 V, 6 dải đo, độ chính xác: ± 0,025% rdg. ± 2 dgt
- Dải đo điện áp AC: 60 mV ~ 1000 V, 6 dải đo cho dải tần số: 20 Hz - 100 kHz
- Độ chính xác: ± 0,2% rdg. ± 25 dgt. (True RMS, crest factor 3)
- Dải đo điện áp DC + AC: 6 V to 1000 V, 4 dải đo cho dải tần số: 20 Hz - 100 kHz
- Độ chính xác: ±0,3 % rdg. ±30 dgt. (True RMS, crest factor 3)
- Dải đo điện trở: 60 Ω to 600 MΩ, 8 dải đo, độ chính xác: ±0,03 % rdg. ±2 dgt
- Dải đo dòng DC: 600 μA to 600 mA, 4 dải đo. Độ chính xác: ±0,05 % rdg. ±5 dgt
- Dải đo dòng AC: 600 μA ~ 600 mA, 4 dải đo. Độ chính xác: ±0,6 % rdg. ±5 dgt. (True RMS, crest factor 3)
- Dải tần số: 20 Hz - 20 kHz (tại dải đo 600 μA ~ 600 mA)
- Dải do dòng (khi sử dụng đầu kẹp): 10 A ~ 1000 A, 7 dải đo. Độ chính xác: ±0,6 % rdg. ±2 dgt. (True RMS, crest factor 3)
- Dải đo điện dung: 1 nF ~ 100 mF, 9 dải đo, độ chính xác: ±1,0 % rdg. ±5 dgt
- Đo thông mạch: Ngưỡng [ON]: 20/50/100/500 Ω. Thời gian đáp ứng: ≥10 ms
- Kiểm tra đi ốt: 0,15 V ~ 3 V
- Dải đo tần số: Đo AC V, DC+AC V, AC A, độ rộng xung ≥1 μs (hệ số sử dụng 50%): 99,999 Hz (≥0,5 Hz) đến 500 kHz, 5 dải đo, ±0,005 % rdg. ± 3 dgt
- Đo nhiệt độ (sử dụng với DT4910): K: -40 ~ 800 °C, độ chính xác: ±0,5 % rdg. ±3 °C
- Tính năng
- Chức năng lọc (loại bỏ nhiễu bởi sóng hài, sử dụng tại dải đo 600 VAC, 1000 VAC), Giữ giá trị hiển thị, tự giữ, hiển thị giá trị tối đa/tối thiểu, chọn mẫu, hiển thị tương đối, bộ nhớ đo (400 data), tiết kiệm năng lượng, truyền thông USB (tùy chọn), 4-20 mA % conversion
- Nguồn cấp: Pin kiềm LR6 (AA) x 4 ( dùng được liên tục 100 giờ)
- Kích thước và khối lượng: W93 x H197 x D53, 650 g
- Tiêu chuẩn: CE CAT IV 600 V CAT III 1000 V
- Phụ kiện: Que đo L9207-10, Pin kiềm LR6 (AA) x 4, pin LR03 x 4, hướng dẫn sử dụng