Hóa Chất, Thuốc thử Hãng Aqualytic
Hãng sản xuất: Aqualytic – Đức
Xuất xứ: Đức
Giá LH: 0993.49.67.69 - 0983.49.67.69
Email: congtyhuuhao2@gmail.com, buiduyhuu@gmail.com
- Thuốc thử dùng cho bộ đo BOD
Chất thử Nitrification; 50ml/chai
Chất thử Potassium; 50ml/chai
- Thuốc thử COD
Chất thử COD thang đo 0-150mg/l; 25test/hộp
Chất thử COD thang đo 0-1500mg/l; 25test/hộp
Chất thử COD thang đo 0-15000mg/l; 25test/hộp
- Chất thử Phosphate thang đo 0.06-3.5mg/l; 50test/hộp
- Chất thử Nitrogent total LR thang đo 0-25mg/l; 50test/hộp
- Chất thử Nitrogent total HR thang đo 10-150mg/l; 50test/hộp
- Dung dịch chuẩn pH 4; 90ml/chai
- Dung dịch chuẩn pH 7; 90ml/chai
- Dung dịch chuẩn pH 10; 90ml/chai
- Dung dịch bảo quản điện cực pH, 100ml/chai KCl
- Thuốc thử Nitrogen-total
Thang đo 0.5-14mg/l: Digestion reagent Compensation reagent, Nitrat-111; 24test/hộp
- Thuốc thử Nitrogen VARIO, Total HR
Thang đo 5-150mg/l:
VARIO TN HYDROX. HR vials; 50 test
VARIO PERSULFATE reagent; 50 test
VARIO TN reagent A; 50test
VARIO TN reagent B; 50test
VARIO TN ACID LR/HR vials; 50test
VARIO Deionised water; 100ml
Set (Tube test)
- Thuốc thử Phosphate - total LR
Thang đo 0.07-3 mg/l: Reaction tube, Phosphat -101, Phosphat - 102, Phosphate - 103; 24test
- Thuốc thử Phosphate total HR
Thang đo 1.5-20 mg/l: Reaction tube, Phosphat -101, Phosphat- 102, phosphat - 103; 24 test/hộp
- Thuốc thử COD MR
Thang đo 0-1500 mg/l; COD MR; 25test/hộp
- Thuốc thử COD MR
Thang đo 0-1500 mg/l; COD MR; 150test/hộp
- Thuốc thử COD HR
Thang đo 0-15000 mg/l; COD HR; 25test/hộp
- Thuốc thử COD HR
Thang đo 0-15000 mg/l; COD HR; 150test/hộp
- pH value
Thang đo 6.5-8.4 pH:
PHENOLRED/PHOTOMETER;100test/hộp
Arsenic Test Kit
Kit for 100 measurement in case
Resolution: 0 – 0.005 – 0.01 – 0.025 – 0.05 – 0.1 – 0.25 – 0.5 mg AS3+/5+/L
- Thuôc thử chì Lead
Thang đo 0.1-5mg/l: Spectroquant 1.09717.0001; 50test/hộp
- Thuốc thử Kẽm Zinc
Thang đo 0.02-0.5 mg/l:
COPPER/ZINC LR;100test/hộp
EDTA; 100test/hộp
DECHLOR; 100test/hộp
- Thuốc thử Niken Nickel
Thang đo 0.02 - 1mg/l:
Nickel - 51, Nickel - 52; 50test
- Thuốc thử Niken Nickel
Thang đo 0.2 - 7mg/l:
Nickel - 51, Nickel - 52; 50test
- Thuốc thử Ammonia
Thang đo 0.02-1 mg/l: Ammonia No.1; 100test/hộp
Ammonia No.2;100test/hộp
- Thuốc thử Ammonia VARIO HR
- Thang đo 1-50 mg/l:
VARIO Ammonia Salicylate F5; 50 test
VARIO Ammonia Cyanurate F5 ;50 test
VARIO Am Diluent Reagent HR; 50 test
VARIO Deionised Water (for Zero); 100ml
Set (Tube test)
- Chất thử Bromine
Thang đo 0.05-6.5 mg/l: DPD No.1; 100test/hộp
DPD No.3; 100test/hộp
- Thuốc thử Đồng Copper
Thang đo 0.5-5 mg/l: Copper No.1; 100test/hộp
Copper No.2; 100test/hộp
- Chất thử Chromium
Thang đo 0.005-0.5 mg/l: Persulf.Rtg For CR; 100test/hộp
Chromium Hexavalent; 100test/hộp
- Chất thử Chromium
Thang đo 0.02-2 mg/l: Persulf.Rtg For CR; 100test/hộp
Chromium Hexavalent; 100test/hộp
- Thuốc thử Fluoride
Thang đo 0.05-1.5 mg/l: SPADNS Reagent; 250ml
Fluoride standard; 30ml
- Thuốc thử Phenols
Thang đo 2-5mg/l: PHENOLE No.1; 100test/hộp
PHENOLE No.2; 100test/hộp
- Thuốc thử sắt Iron (II,III)
Thang đo 0.1-1mg/l: Iron LR; 100test/hộp
- Thuốc thử Sắt Iron VARIO (II,III)
Thang 0.1-3 mg/l: Vario Ferro F10; 100 pc/hộp
- Thuốc thử Manganese VARIO LR
Thang 0.01-0.7 mg/l:
VARIO Ascorbic Acid; 100 test
VARIO Alkaline- Cyanide; 60 ml
VARIO PAN Indicator; 60ml
Set
- Thuốc thử Manganese VARIO HR
Thang đo 0.1-18mg/l:
Vario Manganese Citrate Puffer F10; 100test
Vario Sodiumperiodate F10; 100test
Set
- Thuốc thử độ cứng tổng Hardness,total
Thang đo 2-50mg/l: Hardcheck P; 100 test/hộp
- Thuốc thử độ cứng tổng Hardness,total
Thang đo 20-500mg/l: Hardcheck P; 100 test/hộp
- Thuôc thử nhôm Aluminium VARIO
Thang đo: 0.01-0.25 mg/l:
VARIO Aluminum ECR/F20; 100 test
VARIO Aluminum Hexamine/F20; 100 test
VARIO Aluminum ECR Masking Reagt; 25ml