Máy đo hàm lượng dinh dưỡng N-P-K trong đất
Model: HI83225-02
Hãng sản xuất: Hanna - Mỹ
SX tại: Rumania
Giá LH: 0993.49.67.69 - 0983.49.67.69
Email: congtyhuuhao2@gmail.com, buiduyhuu@gmail.com
Thông số kỹ thuật Máy đo hàm lượng dinh dưỡng N-P-K trong đất:
- Nguồn sáng: 5 đèn vonfram
- Dò sáng: silicon photocell
- Môi trường hoạt động:
- Nguồn: adapter 12 Vdc
- Kích thước: 235 x 200 x 110 mm
- Trọng lượng: 0.9kg
Các thông số đo |
Thang đo |
Phương pháp |
Mã thuốc thử |
Ammonia HR |
0 to 100 mg/L (ppm) |
Nessler |
HI 93715-01 |
Ammonia LR |
0.0 to 10.0 mg/L (ppm) |
Nessler |
HI 93715-01 |
Ammonia MR |
0.0 to 50.0 mg/L (ppm) |
Nessler |
HI 93715-01 |
Calcium |
0 to 400 mg/L (ppm) |
Oxalate |
HI 937521-01 |
Magnesium |
0 to 150 mg/L (ppm) |
Calmagite |
HI 937520-01 |
Nitrate HR |
0 to 300 mg/L (ppm) |
Cadmium Reduction |
HI 93728-01 |
Nitrate LR |
0.0 to 30.0 mg/L (ppm) |
Cadmium Reduction |
HI 93728-01 |
Nitrate MR |
0 to 150 mg/L (ppm) |
Cadmium Reduction |
HI 93728-01 |
Phosphorus HR |
0 to 100 mg/L (ppm) |
Amino Acid |
HI 93706-01 |
Phosphorus LR |
0.0 to 10.0 mg/L (ppm) |
Amino Acid |
HI 93706-01 |
Phosphorus MR |
0.0 to 50.0 mg/L (ppm) |
Amino Acid |
HI 93706-01 |
Potassium HR |
20 to 200 mg/L (ppm) |
Turbidimetric |
HI 93750-01 |
Potassium LR |
0.0 to 20.0 mg/L (ppm) |
Turbidimetric |
HI 93750-01 |
Potassium MR |
0 to 100 mg/L (ppm) |
Turbidimetric |
HI 93750-01 |
Sulfate |
0 to 100 mg/L (ppm) |
Turbidimetric |
HI 93751-01 |
THUỐC THỬ MUA KÈM THEO MÁY KHI ĐO
– HI93715-01: Amonia, kit 100 test
– HI93728-01: Nitrat, kit 100 test
– HI93706-01: Phsphorus, kit 100 test
– HI93750-01: Potassium, kit 100 test
– HI937521-01: Calcium, kit 50 test
– HI937520-01: Magnesium, kit 50 test
– HI93751-01: Sulfate, kit 100 test