MÁY ĐO LỰC MOMEN XOẮN HP-2, HP-10, HP-20, HP-50, HP-100
Thiết bị kiểm tra Lực Momen xoắn, Máy đo lực xoắn, Máy đo lực siết vít hp, Máy đo momen xoắn, máy đo lực momen xoắn, Thiết bị đo mô men xoắn cho cờ lê, tô vit, Thiết bị kiểm tra lực siết
Model: HP-2, HP-10, HP-20, HP-50, HP-100
Hãng sản xuất: Waterun Technology Co., Ltd
Giá LH: 0983.49.67.69 – 0989.49.67.69
Email: buiduyhuu@gmail.com, huuhaotse@gmail.com
- Máy đo lực mô men xoắn seris HP (HP series torque tester) được sử dụng cho đo lường và thử nghiệm nhiều loại của điện tuốc nơ vít, khí nén kích thước tuốc nơ vít, chìa khoá, sửa chữa điện tuốc nơ vít, tua vít khí nén và các công cụ khác. Thiết bị được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy, khu chế xuất và các khu công nghiệp…
- Phát hiện cài đặt mô-men xoắn của lô điện và các cờ lê mô-men xoắn khác nhau;
- Đo mô-men xoắn của nhiều tua vít điện, tua vít mô-men xoắn và cờ lê;
- Đo các sản phẩm khác như nút chai (nắp) bằng kẹp. Độ kín, kiểm tra thất bại của các bộ phận nhỏ và kiểm soát chất lượng của ốc vít nhựa.
- Màn hình LCD, dễ đọc, không có lỗi
- Kiểm tra momen xoắn nắp
- Có thể chọn công tắc chuyển đơn vị để sử dụng đơn vị kgf-cm Nm hoặc kgf-cm Lb.inch
- Máy sử dụng pin có thể được sạc lại.
- Kích thước nhỏ, nhẹ. Cấu trúc chính xác, cầm tay, có thể sử dụng bất cứ lúc nào.
- Công tắc chọn đơn vị ba giai đoạn kgf.cm – Nm – Lb.inch
Sử dụng
Thông số kỹ thuật thiết bị kiểm tra lực momen xoắn HP-2, HP-10, HP-20, HP-50, HP-100
Thiết bị kiểm tra Lực Momen xoắn HP-2
- Phạm vi đo (Đơn Vị): Kgf.cm: 0.03-2.0, N.m: 0.003-0.2, Lbt.in: 0.03-1.8
- Độ chính xác: ± 0.5%
Thiết bị kiểm tra Lực Momen xoắn HP-10
- Phạm vi đo (Đơn Vị): Kgf.cm: 0.15-10.0, N.m: 0.015-1.0, Lbt.in: 0.15-9.0
- Độ chính xác: ± 0.5%
Thiết bị kiểm tra Lực Momen xoắn HP-20
- Phạm vi đo (Đơn Vị Kgf.cm: 0.2-20.0, N.m: 0.02-2.0, Lbt.in: 0.20-18.0
- Độ chính xác: ± 0.5%
Thiết bị kiểm tra Lực Momen xoắn HP-50
- Phạm vi đo (Đơn Vị Kgf.cm: 0.75-50.0, N.m: 0.075-5.0, Lbt.in: 0.75-45.0
- Độ chính xác: ± 0.5%
Thiết bị kiểm tra Lực Momen xoắn HP-100
- Phạm vi đo (Đơn Vị Kgf.cm: 1.5-100.0, N.m: 0.15-10.0, Lbt.in: 1.5-90.0
- Độ chính xác: ± 0.5%