MÁY ĐO MẦU, MÁY SO MẦU CẦM TAY NR60CP
Máy phân tích màu NR60CP, Máy đo màu chính xác 3NH NR60CP
Model: NR60CP
SX tại: Trung Quốc
Giá LH: 0983.49.67.69 - 0989.49.67.69
Email: buiduyhuu@gmail.com, huuhaotse@gmail.com
- Máy so màu, máy đo độ trắng NR60CP, được sử dụng rộng rãi trong ngành nhựa, điện tử, sơn, mực in, dệt may, nhuộm, thực phẩm, y tế, mỹ phẩm, ngành công nghiệp khác và sử dụng trong các viện nghiên cứu khoa học, trường học và các phòng thí nghiệm.
- Đo chính xác các chỉ số màu sắc trong hệ không gian màu khác nhau, sử dụng chức năng so màu hiệu quả.
- Được trang bị thêm phần mềm quản lý màu sắc có thể kết nối với máy tính để bổ sung thêm các chức năng khác.
- Sử dụng rộng rãi trong ngành nhựa, điện tử, sơn, mực in, dệt may, nhuộm, thực phẩm, y tế, mỹ phẩm, ngành công nghiệp khác và sử dụng trong các viện nghiên cứu khoa học, trường học và các phòng thí nghiệm. Các nghành công nghiệp nhựa, xi măng, vật liệu, điện tử, sơn, mực in, dệt, may, in, nhuộm, thực phẩm, y tế, mỹ phẩm…
- Ứng dụng đo màu, đo độ trắng và đo độ lệch màu của cá tra, cá basa, các loại cá khác nhau.
- Sử dụng rộng rãi tại viện nghiên cứu khoa học, trường học và phòng thí nghiệm.
Thông Số Kỹ Thuật máy so màu, máy đo độ trắng NR60CP
- Hệ thống chiếu sáng/ quan trắc: d/8
- Hệ thống đo màu: CIE LAB, XYZ, LCH, CIE LUV, CIE RGB.
- Hệ màu khác: ΔE* ab, ΔE(h), ΔE* uv, ΔE* 94, ΔE*cmc (2: 1) , ΔE*cmc (1: 1) , ΔE* 00.
- Độ mở rộng ống kính: khẩu độ Φ 8 mm hoặc khẩu độ Φ 4 mm.
- Nguồn sáng: sử dụng đèn LED.
- Cảm biến: Silicon photodiode.
- Cổng kết nối PC: USB/ RS-232.
- Lưu trữ: 100 tiêu chuẩn, 20.000 mẫu.
- Dữ liệu màu khác: WI (E313, CI E, AATCC, Hunt er ), YI ( D1925, 313), Color Fastness, Staining Fastness, J PC79, BFD(1.5:1), FMCI I.
- Quan sát: CI E 10°.
- Bóng đèn dung để giả lập ánh sáng: D65, A, C, D50, F2, F6, F7 , F8, F10, F11, F12.
- Sai số: ΔE*ab 0.2
- Pin: sử dụng pin sạc Lithium-ion 3, 7V, 3200 mAh.
- Hiển thị dữ liệu: Colorimetric Value, Color Difference Value/Graph, PASS/FAIL Result, Color Offset.
- Thời gian hiển thị kết quả đo: 0.4s
- Độ lặp lại: ΔE*ab 0.03 (trung bình với 30 phép đo với tấm tiêu chuẩn màu trắng trong 5 giây).
- Phần mềm máy tính: CQCS3.
- Kích thước máy: 80 x 67 x 205 mm
- Tuổi thọ bóng đèn: 5 năm, hơn 1.6 triệu lượt đo.
- Màn hình hiển thị: cảm ứng điện dung, TFT 2.8 inch.