Máy đo Oxy hoà tan cầm tay HANNA HI 9146-04, HI9146-10
Máy đo Oxy hoà tan cầm tay HANNA HI 9146-04
Máy đo Oxy hoà tan HANNA HI9146-10
Model: HI 9146-04, HI9146-10
Hãng SX: Hanna - Mỹ
SX tại: Rumania
Giá LH: 0993.49.67.69 - 0983.49.67.69
Email: congtyhuuhao2@gmail.com, buiduyhuu@gmail.com
Máy đo Oxy hoà tan HANNA HI 9146-04
Model: HI 9146-04
Thang đo: 0.00~45.00 ppm/ 0.0~300 %/ 0.0~50°C
Độ phân giải: 0.01pmm/ 0.1 %/ 0.1°C
Độ chính xác: ±1.5% F.S./ ±1.5% F.S./ 0.5°C
Chuẩn DO: 1 đểm hoặc 2 điểm tại 0% (HI 740) và 100% (ở không khí)
Độ phân giải bù độ cao:
Bù muối: 0 đến 80g/l; 1g/l
Bù nhiệt: 0 đến 50 °C
Đầu dò: HI76407/4F dài 4 m
Nguồn điện: (3) Pin AAA 1.5V (200 giờ liên dùng liên tục, 50 giờ dùng có đèn nền:
Kích thước: 185x72x36 mm
Nặng: 300g
Môi trường: 0 to 50°C
Phụ kiện: Đầu dò DO HI 76407, 2 hai màng HI76407A, dung dịch điện cực HI 7041S 30ml, 3 Pin AAA 1.5V, hướng dẫn sử dụng và hộp đựng máy.
Máy đo Oxy hoà tan HANNA HI9146-10
Model: HI9146-10
Thang đo: 0.00~45.00 ppm/ 0.0~300 %/ 0.0~50°C
Độ phân giải: 0.01pmm/ 0.1 %/ 0.1°C
Độ chính xác: ±1.5% F.S./ ±1.5% F.S./ 0.5°C
Chuẩn DO: 1 đểm hoặc 2 điểm tại 0% (HI 740) và 100% (ở không khí)
Độ phân giải bù độ cao:
Bù muối: 0 đến 40g/l; 1g/l
Bù nhiệt: 0 đến 50 °C
Nguồn điện: (4) Pin AAA 1.5V (200 giờ liên dùng liên tục)
Kích thước: 196 x 80 x 60 mm (7.7 x 3.1 x 2.4")
Nặng: 500g
Môi trường: 0 to 50°C , độ ẩm max 100%
Điện cực HI 76407/10F Đầu dò DO với bọc bảo vệ,dây cáp10 m
Dung dịch
HI 7040L Dung dịch không oxy
HI 7041M Dung dịch điện phân thêm, 230 mL
HI 7041L Dung dịch điện phân thêm, 500 mL
HI 7041S Dung dịch điện phân thêm, 30 mL
Phụ kiện: HI 76407A/P Màng cho đầu dò DO