Máy Đo Oxy Hòa Tan HANNA HI2040-02

Model: HI2040-02

Hãng SX: Hanna - Mỹ

SX tại: Rumania

Giá LH: 0993.49.67.69 - 0983.49.67.69

Email: congtyhuuhao2@gmail.com, buiduyhuu@gmail.com

Máy Đo Oxy Hòa Tan HANNA HI2040-02

Model: HI2040-02

Đo pH

Thang đo: -2.000 to 16.000 pH, -2.00 to 16.00 pH, ±1000 mV

Độ phân giải: 0.001 pH, 0.01 pH, 0.1 mV

Độ chính xác: ±0.002 pH, ±0.01 pH, ±0.2 mV

Hiệu chuẩn: Đến 5 điểmĐiểm chuẩn1.68, 10.01, 12.45, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 2 đệm tùy chỉnh

Bù nhiệt: ATC: -5.0 to 100.0ºC; 23.0 to 212.0°F*

Đo EC

Thang đo: 0.00 to 29.99 μS/cm, 30.0 to 299.9 μS/cm, 300 to 2999 μS/cm, 3.00 to 29.99 mS/cm, 30.0 to 200.0 mS/cm, đến 500.0 mS/cm ( EC tuyệt đối)**

Độ phân giải: 0.01 μS/cm, 0.1 μS/cm, 1 μS/cm, 0.01 mS/cm, 0.1 mS/cm

Độ chính xác: ±1% kết quả đo (±0.05 μS hoặc 1 số với giá trị lớn hơn)

Hiệu chuẩn: 1 điểm chuẩn offset (0.00 μS/cm trong không khí), 1 điểm chuẩn slope 84 μS/cm, 1413 μS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm and 111.8 mS/cm

Bù nhiệt: ATC (0.0 to 100.0ºC; 32.0 to 212.0 °F), NoTC

Đo TDS

Thang đo: 0.00 to 14.99 ppm (mg/L), 15.0 to 149.9 ppm (mg/L), 150 to 1499 ppm (mg/L), 1.50 to 14.99 g/L, 15.0 to 100.0 g/L, up to 400.0 g/L (TDS tuyệt đối)**, với hệ số chuyển đổi 0.80

Độ phân giải: 0.01 ppm, 0.1 ppm, 1 ppm, 0.01 g/L, 0.1 g/L

Độ chính xác: ±1% kết quả đo (±0.03 ppm hoặc 1 số với giá trị lớn hơn)

Hiệu chuẩn: thông qua hiệu chuẩn EC

Hệ số chuyển đổi: 0.40 to 0.80

Đo ĐỘ MẶN

Thang đo: 0.0 to 400.0% NaCl, 2.00 to 42.00 PSU, 0.01 to 42.00 PSU, 0.0 to 80.0 g/L*

Độ phân giải: 0.1% NaCl, 0.01 PSU, 0.01 g/L

Độ chính xác: ±1% kết quả đo

Hiệu chuẩn: 1 điểm với dung dịch chuẩn NaCl HI 7037L 100% (ngoài thang dùng hiệu chuẩn EC)

Đo OXY HÒA TAN (DO)

Thang đo: 0.00 to 45.00 ppm (mg/L), 0.0 đến 300.0% độ bão hòa

Độ phân giải: 0.01 ppm, 0.1% độ bão hòa

Độ chính xác: ±1 chữ số, ±1.5% kết quả đo

Hiệu chuẩn: 1 hoặc 2 điểm 0% ( dung dịch HI 7040) và 100% ( trong không khí)

Bù nhiệt: ATC: 0 to 50 ºC; 32.0 to 122.0 °F

Bù độ mặn: 0 to 40 g/L ( với độ phân giải 1g/L)

Bù độ cao: -500 to 4000 m ( với độ phân giải 100 m )

Đo NHIỆT ĐỘ

Thang đo: -20.0 to 120.0ºC, -4.0 to 248.0°F

Độ phân giải: 0.1°C, 0.1°F

Độ chính xác: ±0.5°C, ±1.0°F

THÔNG SỐ KHÁC

Bù nhiệt EC/TDS/Độ mặn: Tự động từ -5 đến 100°C NoTC - có thể được chọn để đo độ dẫn tuyệt đối.

Hệ số nhiệt độ độ dẫn: 0.00 to 6.00%/ºC

Điện cực pH: Thủy tinh với mối nối so sánh (chỉ HI11311 hoặc HI12301), ngoài thang đo, tình trạng đầu dò và thời gian đáp ứng

Ghi dữ liệu: đến 1000*** bản ghi: Bằng tay theo yêu cầu (tối đa 200 bản), Bằng tay dựa theo sự ổn định (tối đa 200 bản), Ghi theo khoảng thời gian*** (tối đa 600 mẫu; 100 bản)

Kết nối: 1 cổng USB để sạc và kết nối máy tính, 1 cổng để lưu trữ

Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F), RH max 95% không ngưng tụ

Pin: Pin có thể sạc lại với 8 giờ sử dụng liên tục

Nguồn điện: adapter 5 VDC (đi kèm)

Kích thước: 202 x 140 x 12.7mm (8” x 5.5” x 0.5”)

Khối lượng: 250 g (8.82 oz)

Cung cấp gồm Bộ máy edge DO HI2040 cung cấp kèm đầu dò điện cực oxy hòa tan HI764080, dung dịch châm điện cực HI7041S, 2 nắp màng DO, 2 vòng chữ O, adapter 5 VDC, hướng dẫn sử dụng.

Có thể mua thêm để kết nối với máy edge (bán riêng)

HI11310: điện cực pH

HI763100: điện cực độ dẫn

Ghi chú

* giới hạn nhiệt độ sẽ giảm đến giới hạn thực tế của đầu dò

** không kích hoạt chức năng bù nhiệt

RẤT NHIỀU SẢN PHẨM

RẤT NHIỀU SẢN PHẨM

Tốt cho mẹ và bé

CÁC THƯƠNG HIỆU NỔI TIẾNG

CÁC THƯƠNG HIỆU NỔI TIẾNG

Carter, Farlin, Combi, Chicco.

GIAO HÀNG TOÀN QUỐC

GIAO HÀNG TOÀN QUỐC

Thanh toán khi nhận hàng

HOÀN TRẢ SẢN PHẨM

HOÀN TRẢ SẢN PHẨM

Đổi trả trong 7 ngày