Máy đo PH/ORP/EC/TDS/NaCl để bàn Hanna HI2550-02
Máy đo PH/ORP/EC/TDS/NaCl để bàn Hanna HI2550-02 (-2.0 to 16.0 pH; -2.00 to 16.00 pH; -2.000 to 16.000 pH)
Model: HI2550-02
Hãng SX: Hanna - Mỹ
SX tại: Rumania
Giá LH: 0993.49.67.69 - 0983.49.67.69
Email: congtyhuuhao2@gmail.com, buiduyhuu@gmail.com
Máy đo PH/ORP/EC/TDS/NaCl để bàn Hanna HI2550-02 (-2.0 to 16.0 pH; -2.00 to 16.00 pH; -2.000 to 16.000 pH)
Model: HI2550-02
- Thang đo
+ Đo pH: -2.0 to 16.0 pH; -2.00 to 16.00 pH; -2.000 to 16.000 pH
+ Đo ISE & ORP: ±999.9 mV (ISE & ORP); ±2000 mV (ISE & ORP)
+ Đo EC: 0.00 to 29.99 µS/cm; 30.0 to 299.9 µS/cm; 300 to 2999 µS/cm; 3.00 to 29.99 mS/cm; 30.0 to 200.0 mS/cm; up to 500.0 mS/cm
+ Đo TDS: 0.00 to 14.99 ppm; 15.0 to 149.9 ppm; 150 to 1499 ppm; 1.50 to 14.99 g/L; 15.0 to 100.0 g/L; up to 400.0 g/L actual TDS
+ Đo NaCl: 0.0 to 400.0% NaCl
+ Đo Nhiệt độ: –20.0 to 120.0 ºC
- Độ phân giải:
+ PH: 0.1 pH; 0.01 pH; 0.001 pH
+ ISE & ORP: 0.1 mV (±999.9 mV); 1 mV (± 2000 mV)
+ TDS: 0.01 ppm; 0.1 ppm; 1 ppm; 0.01 g/L; 0.1 g/L
+ NaCl: 0.1% NaCl
+ Nhiệt độ: 0.1 ºC
- Độ chính xác
+ PH: ±0.01 pH; ±0.002 pH
+ ISE & ORP: ±0.2 mV (±999.9 mV); ±1 mV (±2000 mV)
+ EC: ±1 %
+ TDS: ±1 %
+ NaCl: ±1 %
+ Nhiệt độ: ±0.4 ºC
Trở kháng vào: 10^12 ohms
Nguồn: Adapter 12Vdc
Môi trường hoạt động: 0 to 50°C
Kích thước: 235 x 218 x 108 mm
Trọng lượng: 1.3kg
Phụ kiện kèm theo: Máy chính, điện cực HI 1131B pH, HI 76310, HI 7662, tay giữ điện cực HI 76404N, dung dịch đệm HI 70007 pH 7.01 và HI 70004 pH 4.01, dung dịch điện phân HI 7071S, adapter 12VDC và hướng dẫn sử dụng