Máy Ly Tâm Lạnh Hermle Z 32HK
Thông số kỹ thuật Máy Ly Tâm Lạnh Hermle Z 32HK:
- Tốc độ ly tâm tối đa: 20000 vòng/phút
- Lực ly tâm tối đa: 38007 xg
- Khoảng tốc độ : 200 – 20000 vòng/phút
- Thể tích lý tâm tối đa: 4 x 100 ml
Phụ kiện Máy Ly Tâm Lạnh Hermle Z 32HK chọn thêm :
1. Rotor góc 6 x 85 ml, code: 220.78 V05
- Tốc độ ly tâm tối đa: 13500 vòng/phút
- Lực ly tâm: 20984 xg
- Nhiệt độ đạt ở tốc độ tối đa: 5 0C
2. Rotor góc 6 x 85 ml, code: 221.18 V02
- Tốc độ ly tâm tối đa: 13000 vòng/phút
- Lực ly tâm: 21726 xg
- Nhiệt độ đạt ở tốc độ tối đa: 4 0C
3.Rotor góc 4 x 85 ml, code: 221.20 V02
- Tốc độ ly tâm tối đa: 15000 vòng/phút
- Lực ly tâm: 23140 xg
- Nhiệt độ đạt ở tốc độ tối đa: 5 0C
4. Rotor góc 6 x 50 ml, code: 221.22 V02
- Tốc độ ly tâm tối đa: 16000 vòng/phút
- Lực ly tâm: 24039 xg
- Nhiệt độ đạt ở tốc độ tối đa: -1 0C
5. Rotor góc 20 x 10 ml, code: 221.28 V02
- Tốc độ ly tâm tối đa: 14000 vòng/phút
- Lực ly tâm: 21472 xg
- Nhiệt độ đạt ở tốc độ tối đa: 1 0C
6. Rotor góc 30 x 1.5/2.0 ml, code: 221.17 V07
- Tốc độ ly tâm tối đa: 17000 vòng/phút
- Lực ly tâm: 30368 xg
- Đệm kín
- Nhiệt độ đạt ở tốc độ tối đa: 8 0C
7. Rotor góc 24 x 1.5/2.0 ml, code: 220.87 V15
- Tốc độ ly tâm tối đa: 20000 vòng/phút
- Lực ly tâm: 38007 xg
- Đệm kín
- Nhiệt độ đạt ở tốc độ tối đa: 10 0C
8. Rotor góc 24 x 1.5/2.0 ml, code: 220.87 V16
- Tốc độ ly tâm tối đa: 17000 vòng/phút
- Lực ly tâm: 27460 xg
- Nhiệt độ đạt ở tốc độ tối đa: -1 0C
9. Rotor góc 44 x 1.5/2.0 ml, code: 220.88 V09
- Tốc độ ly tâm tối đa: 13500 vòng/phút
- Lực ly tâm: 17113 xg
- Nhiệt độ đạt ở tốc độ tối đa: -10 0C
10. Rotor góc cho 4 x 8-PCR Strips, code: 221.38 V01
- Tốc độ ly tâm tối đa: 15000 vòng/phút
- Lực ly tâm: 15343 xg
- Nhiệt độ đạt ở tốc độ tối đa: -7 0C
11. Rotor văng 4 x 100 ml, code: 221.12 V03
- Tốc độ ly tâm tối đa: 4500 vòng/phút
- Lực ly tâm: 3350 xg
- Nhiệt độ đạt ở tốc độ tối đa: -15 0C
12. Rotor văng 4 x 100 ml, code: 220.72 V06
- Tốc độ ly tâm tối đa: 5000 vòng/phút
- Lực ly tâm: 4080 xg
- Nhiệt độ đạt ở tốc độ tối đa: -12 0C
13. Rotor văng 2 x 3 khay vi thể, code: 221.16 V03
- Tốc độ ly tâm tối đa: 4500 vòng/phút
- Lực ly tâm: 2716 xg
- Nhiệt độ đạt ở tốc độ tối đa: -10 0C
14. Rotor góc 30 x 15 ml, code: 221.19 V02
- Tốc độ ly tâm tối đa: 4500 vòng/phút
- Lực ly tâm: 2830/2467 xg
- Nhiệt độ đạt ở tốc độ tối đa: -18 0C
15. Rotor góc 12 x 15 ml, code: 221.54 V02
- Tốc độ ly tâm tối đa: 6000 vòng/phút
- Lực ly tâm: 4427 xg
- Nhiệt độ đạt ở tốc độ tối đa: -15 0C
16. Rotor góc 6 x 50 ml, code: 221.55 V02
- Tốc độ ly tâm tối đa: 6000 vòng/phút
- Lực ly tâm: 4427 xg
- Nhiệt độ đạt ở tốc độ tối đa: -16 0C