Máy Ly Tâm Lạnh tốc độ cao Hermle Z 326K
Máy ly tâm lạnh để bàn Z326K – Hermle
Máy ly tâm lạnh đa năng tốc độ cao 18,000 v/ phút loại để bàn - Z326K
Model: Z 326K
Hãng sản xuất: Hermle – Đức
Xuất xứ: Đức
Giá LH: 0989.49.67.69 – 0983.49.67.69
Email: huuhaotse@gmail.com, buiduyhuu@gmail.com
- Máy Ly Tâm Lạnh tốc độ cao Hermle Z 326K, phù hợp với nhiều loại Rotor với dung tích khác nhau, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng trong phòng thí nghiệm. Máy chạy với tốc độ cao, và đặc biệt hữu dụng trong lĩnh vực sinh học phân tử và nghiên cứu cơ bản....
Thông số kỹ thuật Máy Ly Tâm Lạnh tốc độ cao Hermle Z 326K:
- Tốc độ ly tâm tối đa: 18000 vòng/phút
- Lực ly tâm tối đa: 23542 xg
- Thể tích lý tâm tối đa: 4 x 100 ml
- Khoảng tốc độ: 200 – 18000 vòng/phút
- Thời gian cài đặt: 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút
- Nguồn điện: 230 V, 50 – 60 Hz
Phụ kiện Máy Ly Tâm Lạnh tốc độ cao Hermle Z 326K chọn thêm:
1.Rotor văng 4 x 100 ml, code: 221.12 V03
- Tốc độ ly tâm tối đa: 4500 vòng/phút
- Lực ly tâm: 3350 xg
- Nhiệt độ ở tốc độ tối đa: - 70C
- Adapter cho ống thủy tinh đáy tròn 100 ml, code: 626.000
- Adapter cho ống thủy tinh đáy tròn 50 ml, code: 626.008
- Adapter cho ống Falcon 50 ml, code: 626.002
- Adapter cho ống thủy tinh đáy tròn 15 ml, 28 ống/rotor, code: 626.004
- Adapter cho ống Falcon 15 ml, 8 ống/rotor, code: 626.003
- Adapter cho ống ly tâm máu 5/7 ml, 28 ống/rotor, code: 626.006
2. Rotor văng 4 x 100 ml, code: 220.72 V06
- Tốc độ ly tâm tối đa: 5000 vòng/phút
- Lực ly tâm: 4080 xg
- Nhiệt độ ở tốc độ tối đa: - 30C
- Bucket cho rotor 220.72 V06, code: 605.002
- Adapter cho ống ly tâm thủy tinh đáy tròn 100 ml, code : 705.000
- Adapter cho ống ly tâm thủy tinh đáy tròn 50 ml, code : 705.001
- Adapter cho ống ly tâm đáy tròn/ống Oak Ridge 50 ml, code : 705.010
- Adapter cho ống Falcon 50 ml, code: 705.006
- Adapter cho ống Falcon 15 ml, code : 705.018
- Adapter cho ống ly tâm thủy tinh đáy tròn 15 ml, 16 ống/rotor, code: 705.003
- Adapter cho ống máu 10 ml, 16 ống/rotor, code : 705.016
3. Rotor văng 2 x 3 khay vi thể, code: 221.16 V03
- Tốc độ ly tâm tối đa: 4500 vòng/phút
- Lực ly tâm: 2716 xg
- Nhiệt độ ở tốc độ tối đa : - 60C
4. Rotor góc 30 x 15 ml, code: 221.19 V02
- Tốc độ ly tâm tối đa: 4500 vòng/phút
- Lực ly tâm: 2830/2467 xg
- Nhiệt độ ở tốc độ tối đa : - 90C
5. Rotor góc 12 x 15 ml, code: 221.54 V02
- Tốc độ ly tâm tối đa: 6000 vòng/phút
- Lực ly tâm: 4427 xg
- Nhiệt độ ở tốc độ tối đa : - 110C
6. Rotor góc 6 x 50 ml, code: 221.55 V02
- Tốc độ ly tâm tối đa: 6000 vòng/phút
- Lực ly tâm: 4427 xg
- Nhiệt độ ở tốc độ tối đa : - 110C
- Adapter cho ống Falcon 15 ml, code: 708.030
7. Rotor góc 6 x 85 ml, code: 220.78 V05
- Tốc độ ly tâm tối đa: 13500 vòng/phút
- Lực ly tâm: 20984 xg
- Nhiệt độ ở tốc độ tối đa : 170C
- Adapter cho ống 15 ml, code : 707.001
- Adapter cho ống 50 ml, code : 707.003
- Adapter cho ống Falcon 50 ml, code : 707.004
- Adapter cho ống Falcon 15 ml, code : 707.014
8. Rotor góc 30 x 1.5/2.0 ml, code: 221.17 V07
- Đệm kín
- Tốc độ ly tâm tối đa: 14000 vòng/phút
- Lực ly tâm: 20595 xg
- Nhiệt độ ở tốc độ tối đa : 90C
9. Rotor góc 24 x 1.5/2.0 ml, code: 220.87 V16
- Tốc độ ly tâm tối đa: 15000 vòng/phút
- Lực ly tâm: 21379 xg
- Nhiệt độ ở tốc độ tối đa : 60C
10. Rotor góc 44 x 1.5/2.0 ml, code: 220.88 V09
- Tốc độ ly tâm tối đa: 13500 vòng/phút
- Lực ly tâm: 17113 xg
- Nhiệt độ ở tốc độ tối đa : 10C