Máy quang kế đo đa chỉ tiêu cho nước sôi và nước lạnh tòa nhà Hanna HI83205-02
Model: HI83205-02
Hãng SX: Hanna - Mỹ
SX tại: Rumania
Giá LH: 0993.49.67.69 - 0983.49.67.69
Email: congtyhuuhao2@gmail.com, buiduyhuu@gmail.com
Máy quang kế đo đa chỉ tiêu cho nước sôi và nước lạnh tòa nhà Hanna HI83205-02
Model: HI83205-02
Nguồn sáng: 5 đèn vonfram
Dò sáng: silicon photocell
Môi trường hoạt động:
Nguồn: adapter 12 Vdc
Kích thước: 235 x 200 x 110 mm
Trọng lượng: 0.9kg
Phụ kiện kèm theo: Máy chính, (2) cuvettes và nắp đậy, khăn lau cuvettees, cốc nhựa 60ml cho phân tích Oxy hòa tan, kéo, nguồn adapter AC/DC và hướng dẫn sử dụng.
Các thông số đo: Thang đo/Phương pháp/Mã thuốc thử
Aluminum: 0.00 to 1.00 mg/L (ppm)/Aluminon/(Option HI 93712-01)
Ammonia LR: 0.00 to 3.00 mg/L (ppm)/Nessler/(Option HI 93700-01)
Ammonia MR: 0.00 to 10.00 mg/L (ppm)/Nessler/(Option HI 93715-01)
Bromine: 0.00 to 8.00 mg/L (ppm)/DPD/(Option HI 93716-01)
Chlorine Dioxide: 0.00 to 2.00 mg/L (ppm)/Chlorophenol Red/(Option HI 93738-01)
Chlorine, Free: 0.00 to 2.50 mg/L (ppm)/DPD(Option /HI 93701-01)
Chlorine, Total: 0.00 to 3.50 mg/L (ppm)/DPD(Option /HI 93711-01)
Chromium VI HR: 0 to 1000 µg/L/Diphenyl-carbohydrazide/(Option HI 93723-01)
Chromium VI LR: 0 to 300 µg/L/Diphenyl-carbohydrazide/(Option HI 93749-01)
Copper HR: 0.00 to 5.00 mg/L (ppm)/Bicinchoninate/(Option HI 93702-01)
Copper LR: 0 to 1000 µg/L/Bicinchoninate/(Option HI 95747-01)
Hydrazine: 0 to 400 µg/L/p-Dimethyl-aminobenzaldehyde/(Option HI 93704-01)
Iron HR: 0.00 to 5.00 mg/L (ppm)/Phenantroline/(Option HI 93721-01)
Iron LR: 0 to 400 µg/L/TPTZ/(Option HI 93746-01)
Molybdenum: 0.0 to 40.0 mg/L (ppm)/Mercaptoacetic Acid/(Option HI 93730-01)
Nitrate: 0.0 to 30.0 mg/L (ppm)/Cadmium Reduction/(Option HI 93728-01)
Nitrite HR: 0 to 150 mg/L (ppm)/Ferrous Sulfate(Option HI 93708-01)
Nitrite LR: 0.00 to 0.35 mg/L (ppm)/Diazotization/(Option HI 93707-01)
Oxygen, Dissolved (DO): 0.0 to 10.0 mg/L (ppm)/Winkler/(Option HI 93732-01)
pH: 6.5 to 8.5 pH/Phenol red/(Option HI 93710-01)
Phosphate HR: 0.0 to 30.0 mg/L (ppm)/Amino Acid/(Option HI 93717-01)
Phosphate LR: 0.00 to 2.50 mg/L (ppm)/Ascorbic Acid/(Option HI 93713-01)
Silica: 0.00 to 2.00 mg/L (ppm)/Heteropoly blue/(Option HI 93705-01)
Zinc: 0.00 to 3.00 mg/L (ppm)/Zincon/(Option HI 93731-01)