Máy quang kế đo đa chỉ tiêu giáo dục Hanna HI83209-02
Model: HI83209-02
Hãng SX: Hanna - Mỹ
SX tại: Rumania
Giá LH: 0993.49.67.69 - 0983.49.67.69
Email: congtyhuuhao2@gmail.com, buiduyhuu@gmail.com
Máy quang kế đo đa chỉ tiêu giáo dục Hanna HI83209-02
Model: HI83209-02
Nguồn sáng: 5 đèn vonfram
Dò sáng: silicon photocell
Môi trường hoạt động:
Nguồn: adapter 12 Vdc
Kích thước: 235 x 200 x 110 mm
Trọng lượng: 0.9kg
Phụ kiện kèm theo: Máy chính, (3) cuvettes và nắp đậy, khăn lau cuvettees, cốc nhựa 60ml cho phân tích Oxy hòa tan, kéo, nguồn adapter AC/DC và hướng dẫn sử dụng.(Thuốc thử bán riêng)
Các thông số đo: Thang đo/Phương pháp/Mã thuốc thử
Ammonia LR: 0.00 to 3.00 mg/L (ppm)/Nessler/(Option HI 93700-01)
Ammonia MR: 0.00 to 10.00 mg/L (ppm)/Nessler/(Option HI 93715-01)
Chlorine, Free: 0.00 to 2.50 mg/L (ppm)/DPD/(Option HI 93701-01)
Chlorine, Total: 0.00 to 3.50 mg/L (ppm)/DPD/(Option HI 93711-01)
Chromium VI HR: 0 to 1000 µg/L/Diphenylcarbohydrazide/(Option HI 93749-01)
Chromium VI LR: 0 to 300 µg/L/Diphenylcarbohydrazide/(Option HI 93723-01)
Color of Water: 0 to 500 PCU/Colorimetric platinum cobalt
Copper HR: 0.00 to 5.00 mg/L (ppm)/Bicinchoninate/(Option HI 93702-01)
Copper LR: 0 to 1000 µg/L/Bicinchoninate/(Option HI 95747-01)
Nitrate: 0.0 to 30.0 mg/L (ppm)/Cadmium Reduction/(Option HI 93728-01)
Nitrite HR: 0 to 150 mg/L (ppm)/Ferrous Sulfate/(Option HI 93708-01)
Nitrite LR: 0.00 to 1.15 mg/L (ppm)/Diazotization/(Option HI 93707-01)
Oxygen, Dissolved: 0.0 to 10.0 mg/L (ppm)/Winkler/(Option HI 93732-01)
pH: 6.5 to 8.5 pH/Phenol Red/(Option HI 93710-01)
Phosphate HR: 0.0 to 30.0 mg/L (ppm)/Amino Acid/(Option HI 93717-01)
Phosphate LR: 0.00 to 2.50 mg/L (ppm)/Ascorbic Acid/(Option HI 93713-01)
Phosphorus: 0.0 to 15.0 mg/L (ppm)/Amino Acid/(Option HI 93706-01)
Silica: 0.00 to 2.00 mg/L (ppm)/Heteropoly blue/(Option HI 93705-01)
Silver: 0.000 to 1.000 mg/L (ppm)/PAN/(Option HI 93737-01)
Zinc: 0.00 to 3.00 mg/L (ppm)/Zincon/(Option HI 93731-01)