Máy quang kế phân tích các chất dinh dưỡng Hanna HI83215-02

Model: HI83215-02

Hãng SX: Hanna - Mỹ

SX tại: Rumania

Giá LH: 0993.49.67.69 - 0983.49.67.69

Email: congtyhuuhao2@gmail.com, buiduyhuu@gmail.com

 

Máy quang kế phân tích các chất dinh dưỡng Hanna HI83215-02

Model: HI83215-02

Nguồn sáng: 5 đèn vonfram

Dò sáng: silicon photocell

Môi trường hoạt động:

Nguồn: adapter 12 Vdc

Kích thước: 235 x 200 x 110 mm

Trọng lượng: 0.9kg

Phụ kiện kèm theo: Máy chính, (4) cuvettes và nắp đậy, khăn lau cuvettees, dụng cụ pha chế, kéo, nguồn adapter AC/DC và hướng dẫn sử dụng. (Thuốc thử bán riêng)

 

Các thông số đo: Thang đo/Phương pháp/Mã thuốc thử

Ammonia HR:0 to 100 mg/L (ppm)/Nessler/(Option HI 93715-01)

Ammonia LR: 0.0 to 10.0 mg/L (ppm)/Nessler/(OptionHI 93715-01)

Ammonia MR: 0.0 to 50.0 mg/L (ppm)/Nessler(OptionHI 93715-01)

Nitrate HR: 0 to 300 mg/L (ppm)/Cadmium Reduction/(OptionHI 93728-01)

Nitrate LR: 0.0 to 30.0 mg/L (ppm)/Cadmium Reduction/(OptionHI 93728-01)

Nitrate MR: 0 to 150 mg/L (ppm)/Cadmium Reduction/(OptionHI 93728-01)

Phosphorus HR: 0 to 100 mg/L (ppm)/Amino Acid/(OptionHI 93706-01)

Phosphorus LR: 0.0 to 10.0 mg/L (ppm)/Amino Acid/(Option HI 93706-01)

Phosphorus MR: 0.0 to 50.0 mg/L (ppm)/Amino Acid/(Option HI 93706-01)

Potassium HR: 20 to 200 mg/L (ppm)/Turbidimetric/(Option HI 93750-01)

Potassium LR: 0.0 to 20.0 mg/L (ppm)/Turbidimetric/(Option HI 93750-01)

Potassium MR: 0 to 100 mg/L (ppm)/Turbidimetric/(Option HI 93750-01)

 

RẤT NHIỀU SẢN PHẨM

RẤT NHIỀU SẢN PHẨM

Tốt cho mẹ và bé

CÁC THƯƠNG HIỆU NỔI TIẾNG

CÁC THƯƠNG HIỆU NỔI TIẾNG

Carter, Farlin, Combi, Chicco.

GIAO HÀNG TOÀN QUỐC

GIAO HÀNG TOÀN QUỐC

Thanh toán khi nhận hàng

HOÀN TRẢ SẢN PHẨM

HOÀN TRẢ SẢN PHẨM

Đổi trả trong 7 ngày