Máy quang kế phân tích các chất dinh dưỡng Hanna HI83225-02

Model: HI83225-02

Hãng SX: Hanna - Mỹ

SX tại: Rumania

Giá LH: 0993.49.67.69 - 0983.49.67.69

Email: congtyhuuhao2@gmail.com, buiduyhuu@gmail.com

Máy quang kế phân tích các chất dinh dưỡng Hanna HI83225-02

Model: HI83225-02

Nguồn sáng: 5 đèn vonfram

Dò sáng: silicon photocell

Môi trường hoạt động:

Nguồn: adapter 12 Vdc

Kích thước: 235 x 200 x 110 mm

Trọng lượng: 0.9kg

Các thông số đo: Thang đo/Phương pháp/Mã thuốc thử

Ammonia HR: 0 to 100 mg/L (ppm)/Nessler/HI 93715-01

Ammonia LR: 0.0 to 10.0 mg/L (ppm)/Nessler/HI 93715-01

Ammonia MR: 0.0 to 50.0 mg/L (ppm)/Nessler/HI 93715-01

Calcium: 0 to 400 mg/L (ppm)/Oxalate/HI 937521-01

Magnesium: 0 to 150 mg/L (ppm)/Calmagite/HI 937520-01

Nitrate HR: 0 to 300 mg/L (ppm)/Cadmium Reduction/HI 93728-01

Nitrate LR: 0.0 to 30.0 mg/L (ppm)/Cadmium Reduction/HI 93728-01

Nitrate MR: 0 to 150 mg/L (ppm)/Cadmium Reduction/HI 93728-01

Phosphorus HR: 0 to 100 mg/L (ppm)/Amino Acid/HI 93706-01

Phosphorus LR: 0.0 to 10.0 mg/L (ppm)/Amino Acid/HI 93706-01

Phosphorus MR: 0.0 to 50.0 mg/L (ppm)/Amino Acid/HI 93706-01

Potassium HR: 20 to 200 mg/L (ppm)/Turbidimetric/HI 93750-01

Potassium LR: 0.0 to 20.0 mg/L (ppm)/Turbidimetric/HI 93750-01

Potassium MR: 0 to 100 mg/L (ppm)/Turbidimetric/HI 93750-01

Sulfate: 0 to 100 mg/L (ppm)/Turbidimetric/HI 93751-01

 

RẤT NHIỀU SẢN PHẨM

RẤT NHIỀU SẢN PHẨM

Tốt cho mẹ và bé

CÁC THƯƠNG HIỆU NỔI TIẾNG

CÁC THƯƠNG HIỆU NỔI TIẾNG

Carter, Farlin, Combi, Chicco.

GIAO HÀNG TOÀN QUỐC

GIAO HÀNG TOÀN QUỐC

Thanh toán khi nhận hàng

HOÀN TRẢ SẢN PHẨM

HOÀN TRẢ SẢN PHẨM

Đổi trả trong 7 ngày