Máy quang phổ đo đa chỉ tiêu cho môi trường Hanna HI83206-02

Model: HI83206-02

Hãng SX: Hanna - Mỹ

SX tại: Rumania

Giá LH: 0993.49.67.69 - 0983.49.67.69

Email: congtyhuuhao2@gmail.com, buiduyhuu@gmail.com

 

Máy quang phổ đo đa chỉ tiêu cho môi trường Hanna HI83206-02

Model: HI83206-02

Nguồn sáng: 5 đèn vonfram

Dò sáng: silicon photocell

Môi trường hoạt động:

Nguồn: adapter 12 Vdc

Kích thước: 235 x 200 x 110 mm

Trọng lượng: 0.9kg

Phụ kiện kèm theo: Máy chính, (3) cuvettes và nắp đậy, khăn lau

cuvettees, cốc nhựa 60ml cho phân tích Oxy hòa tan, kéo, nguồn adapter AC/DC và hướng dẫn sử dụng.(Thuốc thử bán riêng)

 

Các thông số đo: Thang đo/Phương pháp/Mã thuốc thử

Ammonia LR: 0.00 to 3.00 mg/L (ppm)/Nessler/(Option HI 93700-01)

Ammonia MR: 0.00 to 10.00 mg/L (ppm)/Nessler/(Option HI 93715-01)

Chlorine, Free: 0.00 to 2.50 mg/L (ppm)/DPD/(Option HI 93701-01)

Chlorine, Total: 0.00 to 3.50 mg/L (ppm)/DPD/(Option HI 93711-01)

Chromium VI HR: 0 to 1000 µg/L/Diphenylcarbohydrazide/(Option HI 93723-01)

Chromium VI LR : 0 to 300 µg/L/Diphenylcarbohydrazide/(Option HI 93749-01)

Color of Water: 0 to 500 PCU/Colorimetric platinum cobalt

Copper HR: 0.00 to 5.00 mg/L (ppm)/Bicinchoninate/(Option HI 93702-01)

Copper LR: 0 to 1000 µg/L/Bicinchoninate/(Option HI 95747-01)

Cyanuric Acid: 0 to 80 mg/L (ppm)/Turbidimetric/(Option HI 93722-01)

Molybdenum: 0.0 to 40.0 mg/L (ppm)/Mercaptoacetic Acid/(Option HI 93730-01)

Nickel HR: 0.00 to 7.00 g/L/Photometric/(Option HI 93726-01)

Nickel LR: 0.000 to 1.000 mg/L (ppm)/PAN/(Option HI 93740-01)

Nitrate: 0.0 to 30.0 mg/L (ppm)/Cadmium Reduction/(Option HI 93728-01)

Nitrite HR: 0 to 150 mg/L (ppm)/Ferrous Sulfate/(Option HI 93708-01)

Nitrite LR: 0.00 to 1.15 mg/L (ppm)/Diazotization/(Option HI 93707-01)

Oxygen, Dissolved: 0.0 to 10.0 mg/L (ppm)/Winkler/(Option HI 93732-01)

pH: 6.5 to 8.5 pH/Phenol Red/(Option HI 93710-01)

Phosphate HR: 0.0 to 30.0 mg/L (ppm)/Amino Acid/(Option HI 93717-01)

Phosphate LR: 0.00 to 2.50 mg/L (ppm)/Ascorbic Acid/(Option HI 93713-01)

Phosphorus: 0.0 to 15.0 mg/L (ppm)/Amino Acid/(Option HI 93706-01)

Silica: 0.00 to 2.00 mg/L (ppm)/Heteropoly blue/(Option HI 93705-01)

Silver: 0.000 to 1.000 mg/L (ppm)/PAN/(Option HI 93737-01)

Zinc: 0.00 to 3.00 mg/L (ppm)/Zincon/(Option HI 93731-01)

 

RẤT NHIỀU SẢN PHẨM

RẤT NHIỀU SẢN PHẨM

Tốt cho mẹ và bé

CÁC THƯƠNG HIỆU NỔI TIẾNG

CÁC THƯƠNG HIỆU NỔI TIẾNG

Carter, Farlin, Combi, Chicco.

GIAO HÀNG TOÀN QUỐC

GIAO HÀNG TOÀN QUỐC

Thanh toán khi nhận hàng

HOÀN TRẢ SẢN PHẨM

HOÀN TRẢ SẢN PHẨM

Đổi trả trong 7 ngày