Thiết bị đo độ ẩm bột lúa mì, ngũ cốc TK100GF
Máy đo độ ẩm ngũ cốc, các loại bột TK100GF
Model: TK100GF
Hãng SX: Total Meter
Xuất xứ: Taiwan Total Meter
Giá LH: 0993.49.67.69 – 0983.49.67.69
Email: congtyhuuhao2@gmail.com, buiduyhuu@gmail.com
- HUUHAO.VN là nhà nhập khẩu & phân phối hàng đầu Việt Nam về các dòng máy đo độ ẩm cho ngũ cốc (thóc, lúa, gạo, đậu, ngô...), cà phê, hạt tiêu, hạt điều và các loại hạt giống cây trồng. Chất lượng tốt nhất, giá tốt nhất, Phục vụ khách hàng Uy Tín nhất!!!
Thông Tin Sản Phẩm Máy đo độ ẩm ngũ cốc, các loại bột TK100GF
- Thiết bị đo độ ẩm bột lúa mì, ngũ cốc TK100GF là công cụ rất hữu ích trong việc đo độ ẩm nhanh và chính xác các loại bột, ngũ cốc. Máy giúp người dùng tiết kiệm được thời gian và chi phí bằng cách theo dõi độ ẩm trong quá trình phân bổ, thu mua, bảo quản, và gia công các loại bột ngũ cốc, lúa mì; ngăn ngừa sự hư hỏng do độ ẩm gây ra.
ĐẶC ĐIỂM CỦA MÁY ĐO ĐỘ ẨM NGŨ CỐC TK100GF
- TK100GF là máy đo độ ẩm ngũ cốc có thiết kế gọn nhẹ và rất thuận tiện trong sử dụng.
- Máy có tốc độ đo nhanh chóng, có thể đo được 11 loại bột ngũ cốc và độ chính xác cao.
- Máy hiển thị kết quả và các thông số trên màn hình LCD có đèn nền hỗ trợ giúp quan sát trong điều kiện thiếu sáng.
- Máy đo độ ẩm TK100GF hoạt động bằng điện trở và có tính năng bù nhiệt tự động.
- Máy có tính năng cảnh báo pin yếu và tự động tắt sau 5 phút khi không hoạt động.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MÁY ĐO ĐỘ ẨM NGŨ CỐC TK100GF
- Hiển thị: Màn hình LCD kỹ thuật số
- Dải đo: 6% -30%
- Điều kiện hoạt động: Nhiệt độ: 0-60; Độ ẩm: 5% -90%
- Độ phân giải: 0.1
- Độ chính xác: ± 0.5% n
- Hoạt động: Phương pháp điện trở, Nhiệt độ tự động Bồi thường
- Nguồn điện: 4x1.5 pin AAA (UM-4)
- Kích thước: 460mm × 75mm × 35mm
- Kim dài: 280mm
- Trọng lượng: 203g (không bao gồm pin)
Bảng mã code Thiết bị đo độ ẩm TK100G có thể đo:
Code |
Loại hạt |
CD 01 |
Wheat/Rye - Lúa mỳ/lúa mạch đen |
CD 02 |
Paddy – Thóc, Lúa |
CD 03 |
Maize/Corn - Ngô |
CD 04 |
Semolina – Lõi hạt, bột hòn (làm bánh pudding) |
CD 05 |
Soya Beans - Đậu tương |
CD 06 |
Barley/Oats - Lúa mạch/yến mạch |
CD 07 |
Coffee – Cà phê |
CD 08 |
Sorghum/Milo - Lúa miến/Milo |
CD 09 |
Flax - Lanh |
CD 10 |
Peas – Đậu (hà lan) |
CD 11 |
Flour/Soft – Bột/mịn |