Thiết bị đo nồng độ Ozone SKY2000-O3 cầm tay
Thiết bị đo nồng độ Ozone (O3) ATO-SKY2000-O3 cầm tay
Máy dò khí ozone không khí model SKY2000-O3
Model: SKY2000-O3
Thiết bị đạt các tiêu chuẩn ATEX, CNEX, ISO9001, CE
Hãng SX: YUANTE (SAFEGAS) - Trung Quốc
Giá LH: 0936.49.67.69 – 0931.49.67.69
Email: congtyhuuhao3@gmail.com, congtyhuuhao6@gmail.com
Ứng dụng: Không gian hạn chế, Phát hiện dễ cháy, Phát hiện oxy, Phát hiện độc hại
- Thiết bị đo nồng độ Ozone SKY2000-O3 sử dụng cho khu vực sử dụng khí O3 với độ chính xác cao và phản ứng nhanh, phạm vi đo từ 0 đến 10ppm, 20ppm, 50ppm, 100ppm, 200ppm, 500ppm, 1000ppm cho lựa chọn của bạn, màn hình LCD, báo âm thanh, báo động ánh sáng và rung, dễ dàng sử dụng, kích thước nhỏ gọn thuận tiện duy chuyển.
- Máy đo nồng độ ozone có báo động phù hợp để theo dõi nồng độ Ozone với cảm biến có độ chính xác cao và nó có thể được sử dụng rộng rãi trong các khu vực sử dụng máy ozone như gia đình, phòng khách sạn, nhà máy dược phẩm, nhà máy thực phẩm, nhà máy mỹ phẩm, phòng thí nghiệm…
Thông số kỹ thuật Thiết bị đo nồng độ Ozone SKY2000-O3
- Loại khí đo được: Ozone (O3)
- Nguyên lý đo: điện hóa
- Phương pháp lấy mẫu: Loại bơm hút, lưu lượng khí tới 1L/min, lưu lượng hút điều chỉnh được.
- Dải đo: 0-100ppm
- Độ phân giải: 0.01ppm
- Độ chính xác: 2%FS
- Thời gian đáp ứng: ≤10 giây
- Thời gian phục hồi: ≤10 giây
- Độ lặp lại: ≤±1%
- Sai số tuyến tính: ≤±1%
- Độ dịch 0: ≤±1% (toàn thang/năm)
- Màn hiển thị: LCD có đèn nền
- Ngôn ngữ: Tiếng Trung / Tiếng Anh
- Đơn vị đo: nhiều đơn vị
- Chống cháy nổ: Exia II CT4
- Cấp bảo vệ: IP66
- Chế độ cảnh báo: Thính giác, Thị giác, Rung
- Thời gian vận hành: 100 giờ
- Nhiệt độ: -40 ~ 70oC
- Độ ẩm: 0 ~ 95%
- Kích thước: 205 x 75 x 32mm
- Trọng lượng: 300g
Khách hàng lựa chọn thêm các máy đo và dò khí đơn như sau:
- Máy dò khí dễ cháy (EX) 0-100% LEL 0-100% VOL 0.1% LEL/0.1% VOL ≤ 10 S
- Máy dò khí Oxy (O2) 0-30% VOL 0-25% VOL 0.01% VOL/0.1% VOL≤ 10 S
- Máy dò khí CO Carbon Monoxide (CO) 0-1000ppm, 0-2000ppm 0. 1ppm/1ppm≤ 10 S
- Máy dò khí H2S Hydro sulfua (H2S) 0-100ppm, 0-1000ppm 0. 01ppm/0.1ppm≤ 10 S
- Máy dò khí NH3 Amoniac (NH3) 0-100ppm, 0-200ppm 0. 01ppm/0.1ppm≤ 10 S
- Máy dó khí CLO (CL2)0-10ppm, 0-100ppm 0. 01ppm/0.1ppm≤ 10 S
- Máy dò khí HCL Hiđrô Clorua (HCL)0-20ppm, 0-100ppm 0. 01ppm/0.1ppm≤ 10 S
- Máy dò khí NO Nitric Oxide (NO)0-100ppm, 0-250ppm 0. 01ppm/0.1ppm≤ 10 S
- Máy dò khí NO2 Nitơ điôxít (NO2)0-20ppm, 0-100ppm 0. 01ppm/0.1ppm≤ 10 S
- Máy Dò khí CH2O Formaldehyde (CH2O)0-10ppm, 0-50ppm 0. 01ppm/0.1ppm≤ 10 S
- Máy Dò khí O3 Ôzôn (O3) 0-10ppm, 0-100ppm 0. 01ppm/0.1ppm≤ 10 S
- Máy dò khí CO2 Cacbon điôxít (CO2) 0-2000ppm 0-100% VOL1ppm/0.01% VOL≤ 10 S