BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐO PH, DO, ORP, EC VÀ TDS HÃNG WATER ID

Hãng SX: WATER ID – ĐỨC

Giá LH: 0993.49.67.69 – 0983.49.67.69

Email: congtyhuuhao2@gmail.com, buiduyhuu@gmail.com

Bút đo pH cầm tay

Model: FT11
Hãng: Water – ID GmbH - Đức

- Giải thang đo 0-14 pH
- Độ phân giải: 0,1
- Độ chính xác: ±0,1
- Chuẩn máy một điểm pH7.
- Thay thế được đầu đo
- Kích thước máy: 153x24 mm
- Trọng lượng 45g
- Dung dịch chuẩn máy pH7

Bút đo pH và nhiệt độ

Model: FT15
Hãng: Water-id GmbH – Đức

- Giải đo pH: 0,00-14,00
- Giải đo nhiệt độ: -5 – 500C
- Độ phân giải/độ chính xác: 0,01pH/±0,1 pH; 0,10C/±10C
- Tự động bù trừ nhiệt độ
- Kích thước máy: 153x24 mm
- Trọng lượng 45g
- Dung dịch chuẩn máy pH7

Bút đo pH, nhiệt độ và độ ẩm
Model: FT20
Hãng: Water-id GmbH – Đức

- Giải đo pH: 0,00-14,00
- Giải đo nhiệt độ: -5 – 500C
- Giải đo độ ẩm %RH: 10% - 99%
- Độ phân giải/độ chính xác: 0,01pH/±0,1 pH; 0,10C/±10C; 1% RH/±5% RH
- Tự động bù trừ nhiệt độ
- Kích thước máy: 153x24 mm
- Trọng lượng 45g
- Dung dịch chuẩn máy pH 7

Bút đo tổng chất rắn hòa tan – TDS

Model: FT34
Hãng: Water – ID GmbH – Đức

- Thang đo : 0 - 1999 ppm. (0-1999mg/l; 0,00-1,999g/l)
- Độ chính xác : ± 2% FS
- Độ phân giải 1mg/l
- Chuẩn 1 điểm, tự động bù trừ nhiệt độ khi đo với hệ số  ß=2%/°C.
- Nhiệt độ hoạt động môi trường: 0-50°C
- Kích thước máy: 153x24 mm
- Trọng lượng 45g
- Dung dịch chuẩn máy 1382ppm

Bút đo tổng chất rắn hòa tan – TDS (giải cao)

Model: FT36
Hãng: Water – ID GmbH – Đức

- Thang đo : 0 - 10000mg/l; (0,00-10,00g/l)
- Độ chính xác : ± 2% FS
- Độ phân giải 0,01g/l Kích thước máy: 153x24 mm
- Trọng lượng 45g Chuẩn 1 điểm, tự động bù trừ nhiệt độ khi đo với hệ số  ß=2%/°C.
- Nhiệt độ hoạt động môi trường: 0-50°C
- Sử dụng pin
- Kích thước máy: 153x24 mm
- Trọng lượng 45g
- Dung dịch chuẩn máy 6,44ppt

Bút đo độ dẫn điện EC

Model: FT33
Hãng: Water – ID GmbH – Đức

- Thang đo: (0 - 1999 µS/cm) (0.0 - 1.999 mS/cm)
- Độ chính xác : ± 2% FS
- Độ phân giải: 0,01 mS/cm
- Chuẩn 1 điểm, tự động bù trừ nhiệt độ khi đo với hệ số  ß=2%/°C.
- Nhiệt độ hoạt động môi trường: 0-50°C, độ ẩm 100% RH
- Kích thước máy: 153x24 mm
- Trọng lượng 45g
- Dung dịch chuẩn máy 1413µS/cm

Bút đo độ dẫn điện EC

Model: FT35
Hãng: Water – ID GmbH – Đức

- Thang đo: (0 - 19990 µS/cm) (0.00 – 19.99 mS/cm)
- Độ chính xác : ± 2% FS
- Độ phân giải: 0,01 mS/cm
- Chuẩn 1 điểm, tự động bù trừ nhiệt độ khi đo với hệ số  ß=2%/°C.
- Nhiệt độ hoạt động môi trường: 0-50°C, độ ẩm 100% RH
- Kích thước máy: 153x24 mm
- Trọng lượng 45g
- Dung dịch chuẩn máy 12,88 mS/cm

Bút đo pH, ORP và nhiệt độ

Model: FT40
Hãng: Water – ID GmbH – Đức

- Giải đo pH: 0,00 – 14,00
- Giải đo ORP:±1999mV
- Giải đo nhiệt độ: -5 – 500C
- Độ phân giải/độ chính xác: 0,01pH/±0,1 pH; 0,10C/±10C; ORP 1mV/ ±5mV ORP.
- Chuẩn 1 điểm, tự động bù trừ nhiệt độ khi đo với hệ số  ß=2%/°C
- Kích thước máy: 170x40 mm
- Trọng lượng 100g
- Dung dịch chuẩn máy pH7; +468mV

Máy đo pH cầm tay

Model: FT6011
Hãng: Water-id GmbH – Đức

- Giải đo pH: 0,0 -14,0
- Độ phân giải / Độ chính xác đo: 0,1pH/±0,1pH
- Nhiệt độ môi trường hoạt động: 0-500C và 100%RH
- Kích thước máy: 33,5 x 170 mm
- Trọng lượng 85g
- Dung dịch chuẩn pH7

Máy đo pH cầm tay

Model: FT6012
Hãng: Water-id GmbH – Đức

- Giải đo pH: 0,00 -14,00
- Độ phân giải / Độ chính xác đo: 0,01pH/±0,01pH
- Nhiệt độ môi trường hoạt động: 0-500C và 100%RH
- Tự động bù trừ nhiệt độ trong 0-900C với hệ số  ß=2%/°C, chuẩn 1 điểm.
- Kích thước máy: 33,5 x 170 mm
- Trọng lượng 85g
- Dung dịch chuẩn pH7

Máy đo pH, ORP và nhiệt độ cầm tay

Model: FT7011
Hãng: Water-id GmbH – Đức

- Giải đo pH: 0,00 -14,00
- Giải đo ORP: ±1000mV
- Giải đo nhiệt độ: 0-900C
- Độ phân giải / Độ chính xác đo: 0,01pH/±0,1pH; 1mV/±2mV ORP; 0,10C/±0,20C
- Nhiệt độ môi trường hoạt động: 0-500C và 100%RH
- Tự động bù trừ nhiệt độ trong 0-900C với hệ số  ß=2%/°C, chuẩn 2 điểm tự động.
- Kích thước máy: 195x40x36 mm
- Trọng lượng 135g
- Dung dịch chuẩn pH4;7;10 +468mV

Máy đo EC, TDS, Muối và nhiệt độ cầm tay

Model: FT7021
Hãng: Water-id GmbH – Đức

- Giải đo EC: 0-2000µS/cm (2,00-20,00mS)
- Giải đo TDS: 0-1300mg/l (1,3-13,00g/l)
- Giải đo muối: 0-1000mg/l (1,00-12,00ppt)
- Giải đo nhiệt độ: 0-90
0C
- Độ phân giải / Độ chính xác đo:
- EC: 1µS/cm (0,01mS/cm) / ±2%EC;
- TDS: 1mg/l (0,01g/l )/ ±2%TDS;
- Muối: 1mg/l ( 0,01g/l) / ±2% muối;
- Nhiệt độ: 0,10C/±0,20C
- Nhiệt độ môi trường hoạt động: 0-500C và 100%RH
- Tự động bù trừ nhiệt độ trong 0-500C với hệ số  ß=2%/°C, chuẩn 2 điểm tự động.
- Kích thước máy: 195x40x36 mm
- Trọng lượng 135g
- Dung dịch chuẩn 1413 µS/cm; 12,88 mS/cm

Máy đo độ ôxy hòa tan, oxy và nhiệt độ

Model: FT7031
Hãng: Water-id GmbH – Đức

- Giải đo DO: 0,00 – 20,00 mg/l
- Giải đo O2: 0-200%
- Giải đo nhiệt độ: 0-900C
- Độ phân giải: DO: 0,01mg/l; O2: 0,1%; Temp: 0,10C
- Độ chính xác: ±0,2mg/l; ±0,2%O2; ±0,20C
- Tự động chuẩn 2 điểm.
- Nhiệt độ môi trường hoạt động: 0-500C và 100%RH
- Tự động bù trừ nhiệt độ trong 0-500C với hệ số  ß=2%/°C,
- Kích thước máy: 195x40x36 mm
- Trọng lượng 135g

Máy đo đa chỉ tiêu nước: pH; ORP; EC; TDS; Muối;Nhiệt độ

Model: FT7200
Hãng: Water-id GmbH – Đức

- Giải đo pH: 0,00 – 14,00
- Giải đo ORP: ±1000mV
- Giải đo EC: 0-2000µS/cm (2,00-20,00mS)
- Giải đo TDS: 0-1300mg/l (1,3-13,00g/l)
- Giải đo muối: 0-1000mg/l (1,00-12,00g/l)
- Giải đo nhiệt độ: 0-900C
- Độ phân giải / Độ chính xác đo:
pH: 0,01 / ±0,1
ORP: 1mV/±2mV
 EC: 1µS/cm (0,01mS/cm) / ±2%EC;
TDS: 1mg/l (0,01g/l )/ ±2%TDS;
Muối: 1mg/l ( 0,01g/l) / ±2% muối;
Nhiệt độ: 0,10C/±0,20C
- Nhiệt độ môi trường hoạt động: 0-500C và 100%RH
- Tự động bù trừ nhiệt độ trong 0-900C cho pH/mV và trong 0-90 0C cho EC/TDS/Muối với  hệ số  ß=2%/°C, chuẩn 2 điểm tự động.
- Kích thước máy: 195x40x36 mm
- Trọng lượng 135g

RẤT NHIỀU SẢN PHẨM

RẤT NHIỀU SẢN PHẨM

Tốt cho mẹ và bé

CÁC THƯƠNG HIỆU NỔI TIẾNG

CÁC THƯƠNG HIỆU NỔI TIẾNG

Carter, Farlin, Combi, Chicco.

GIAO HÀNG TOÀN QUỐC

GIAO HÀNG TOÀN QUỐC

Thanh toán khi nhận hàng

HOÀN TRẢ SẢN PHẨM

HOÀN TRẢ SẢN PHẨM

Đổi trả trong 7 ngày