Máy đo các loại khí đơn O2, Gas, CO… BH-90A
Model: BH-90A Series
Giá LH: 0993.49.67.69 - 0949.49.67.69
Email: congtyhuuhao2@gmail.com, buiduyhuu@gmail.com
Thông Tin Sản Phẩm
- Máy đo các loại khí đơn O2, Gas, CO... BH-90A có thể phát hiện liên tục các loại khí độc và dễ cháy. Máy phù hợp để phát hiện rò rỉ khí độc và dễ cháy trong đường ống hoặc hầm mỏ, và giữ an toàn cho công nhân, ngăn chặn các cơ sở khỏi bị phá hủy.
- Máy dò khí sử dụng cảm biến chất lượng tuyệt vời, giúp phát hiện theo cách khuếch tán tự nhiên. Máy có độ nhạy và khả năng tái tạo tốt. Máy dò thông qua bộ điều khiển MCU nhúng, dễ vận hành.
- Vỏ máy sử dụng vật liệu cường độ cao đặc biệt và cao su chống trơn, với các đặc tính chống nước và chống bụi.
Tính năng Máy đo khí đơn BH-90A
- Điều khiển MCU tiên tiến với mức tiêu thụ điện năng thấp;
- Điều chỉnh mức báo động thấp và cao;
- Điều chỉnh mức hiệu chuẩn;
- Bảo vệ nồng độ cao cho khí cháy;
- Tự kiểm tra cảm biến khí cháy;
- Chỉ báo pin yếu;
- Chức năng tự điều chỉnh
- Báo động hình ảnh và âm thanh với độ rung;
- Nâng cao chức năng tự kiểm tra và tự đổi mới
- Quản lý mật khẩu để tránh thao tác sai;
- Vỏ chống cháy nổ
Thông số kỹ thuật Máy đo khí đơn BH-90A
- Phát hiện các loại khí: khí dễ cháy (CH4, C3H8, H2) và khí độc, oxy, khí độc hiếm khác như amoniac, NO, PH3, NH3, NO2, HCN, SO2, v.v.
- Độ chính xác: ≤ ± 5% F.S. Thời gian đáp ứng: T <30s
- Chỉ định: LCD cho biết thời gian và trạng thái
- Chỉ báo cảnh báo, lỗi và điện áp thấp với đèn LED, âm thanh, độ rung
- Môi trường hoạt động:
- Nhiệt độ hoạt động -40 oC - 70 oC (đối với khí cháy)
- Nhiệt độ hoạt động: -20 oC - 50 oC (đối với khí độc)
- Độ ẩm: <95% không ngưng tụ rh
- Điện áp hoạt động: Pin DC3.7V Li 1500mAh
- Thời gian làm việc: 8h liên tục
- Thời gian sạc: 4h - 6h
- Tuổi thọ cảm biến: 2 năm
- Hạng mục bảo vệ: IP65
- Trọng lượng: khoảng 130g (bao gồm pin nhưng không có phụ kiện)
- Kích thước: 100mm × 60mm × 30 mm
Bảng model và giá cả:
Mô hình BH-90A |
Phạm vi |
Low Alarm |
High Alarm |
Khí cháy Gas EX |
0-100% LEL |
20% LEL |
50% LEL |
Đo khí CO |
0-1000ppm |
35ppm |
200ppm |
Đo khí O2 |
0-30% |
19,5% |
23,5% |
Đo khí H2S |
0-100ppm |
10ppm |
20ppm |
Đo khí H2 |
0-100% LEL |
20% LEL |
50% LEL |
Đo khí C2H4O |
0-20ppm |
10ppm |
15ppm |
Đo khí NH3 |
0-100ppm |
25ppm |
50ppm |
Đo khí CL2 |
0-20ppm |
5ppm |
10ppm |
Đo khí O3 |
0-20ppm |
5ppm |
10ppm |
Đo khí SO2 |
0-100ppm |
2ppm |
5ppm |
Đo khí PH3 |
0-20ppm |
0,3ppm |
5ppm |
Đo khí NO |
0-250ppm |
20ppm |
50ppm |
Đo khí NO2 |
0-20ppm |
5ppm |
10ppm |
Đo khí HCN |
0-500ppm |
10ppm |
20ppm |
Đo khí HCL |
0-50ppm |
10ppm |
20ppm |
Đo khí CH2O |
0-10ppm |
2ppm |
5ppm |
Đo khí VOC |
0-100ppm |
20ppm |
50ppm |
Đo khí CO2 |
0-50000ppm |
1000ppm |
2000ppm |
Đo khí CH4 |
0-100% LEL |
20% LEL |
50% LEL |
Đo khí C2H4 |
0-100% LEL |
20% LEL |
50% LEL |
Đo khí C3H8 |
0-100% LEL |
20% LEL |
50% LEL |
Đo khí C2H5OH |
0-100% LEL |
20% LEL |
50% LEL |
Đo khí C6H6 |
0-100ppm |
20ppm |
50ppm |