Máy đo đa chỉ tiêu nước Hanna HI 98194
Máy Đo pH/ORP/EC/TDS/Độ Mặn/DO/Áp Suất/Nhiệt Độ
Model: HI 98194
Hãng sản xuất: Hanna – Mỹ
Giá LH: 0983.49.67.69 - 0993.49.67.69
Email: congtyhuuhao2@gmail.com, buiduyhuu@gmail.com
Thông số kỹ thuật Máy đo đa chỉ tiêu nước Hanna HI 98194
* Đo pH
- Thang đo pH: 0.00 - 14.00 pH
- Độ phân giải pH: 0.01 pH
- Độ chính xác pH: ±0.02 pH
- Hiệu chuẩn pH: Tự động 1, 2 hoặc 3 điểm, tự động nhận chuẩn với 5 đệm chuẩn (pH 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01) với 1 đệm tùy chỉnh
* Đo mV:
- Thang đo mV: ±600.0 mV
- Độ phân giải mV: 0.1 mV
- Độ chính xác mV: ±0.5 mV
* Đo ORP:
- Thang đo ORP: ±2000.0 mV
- Độ phân giải ORP: 0.1 mV
Độ chính xác ORP: ±1.0 mV
Hiệu chuẩn ORP: tự động tại 1 điểm tùy chỉnh (mV tương đối)
* Đo EC:
- Thang đo EC: 0 - 9999 µS/cm; 0.000 - 200.0 mS/cm (EC tuyệt đối đến 400.0 mS/cm)
- Độ phân giải EC: Tự động: 1 µS/cm from 0 to 9999 µS/cm; 0.01 mS/cm from 10.00 to 99.99 mS/cm; 0.1 mS/cm from 100.0 to 400.0 mS/cm; Tự động (mS/cm): 0.001 mS/cm from 0.000 to 9.999 mS/cm; 0.01 from 100.0 to 400.0 mS/cm ; bằng tay: 1 µS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01
- Độ chính xác EC: ±1 % kết quả đo hoặc ±1µS/cm cho giá trị lớn hơn
- Hiệu chuẩn EC: Tự động 1 điểm với 6 dung dịch chuẩn (84 µS/cm, 1413 µS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm, 111.8 mS/cm) hoặc tùy chỉnh
* Đo TDS:
- Thang đo TDS: 0 - 9999 ppm (mg/L); 0.000 - 400.0 ppt (g/L) (giá trị lớn nhất dựa trên hệ số TDS)
- Độ phân giải TDS:
+ Bằng tay: 1 ppm (mg/L); 0.001 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L); 1 ppt (g/L)
+ Tự động: 1 ppm (mg/L) from 0 to 9999 ppm (mg/L;0.01 ppt (g/L) from 10.00 to 99.99 ppt (g/L) ; 0.1 ppt (g/L) từ 100.0 đến 400.0 ppt (g/L).
Tự động ppt (g/L): 0.001 ppt (g/L) from 0.000 to 9.999 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L) from 10.00 to 99.99 ppt (g/L) ;0.1 ppt (g/L) from 100.0 to 400.0 ppt (g/L)
- Độ chính xác TDS: ±1 % kết quả đo hoặc ±1 ppm cho giá trị lớn hơn
- Hiệu chuẩn TDS: Theo hiệu chuẩn độ dẫn
* Đo Trở kháng:
- Thang đo Trở kháng: 0 - 999999 Ω•cm; 0 - 1000.0 kΩ•cm; 0 - 1.0000 MΩ•cm
- Độ phân giải Trở kháng: Dựa trên kết quả đo trở kháng
- Hiệu chuẩn Trở kháng: Theo hiệu chuẩn độ dẫn
* Đo Độ mặn:
- Thang đo Độ mặn: 0.00 to 70.00 PSU
- Độ phân giải Độ mặn: 0.01 PSU
- Độ chính xác Độ mặn: ±2% kết quả đo hoặc ±0.01 PSU cho giá trị lớn hơn
- Hiệu chuẩn Độ mặn: Theo chuẩn độ dẫn
* Đo σ Nước biển:
- Thang đo σ Nước biển: 0.0 to 50.0 σt, σ₀, σ₁₅
- Độ phân giải σ Nước biển: 0.1 σt, σ₀, σ₁₅
- Độ chính xác σ Nước biển: ±1 σt, σ₀, σ₁₅
- Hiệu chuẩn σ Nước biển: Theo chuẩn độ dẫn
* Đo DO:
- Thang đo DO: 0.0 to 500.0%; 0.00 to 50.00 ppm (mg/L)
- Độ phân giải DO: 0.1%; 0.01 ppm (mg/L)
- Độ chính xác DO:
+ 0.0 to 300.0 %: ± 1.5 % kết quả hoặc ± 1.0 % giá trị lớn hơn
+ 300.0 to 500.0 %: ± 3 % kết quả đo
+ 0.00 to 30.00 ppm (mg/L): ± 1.5 % kết quả đo hoặc ±0.10 ppm (mg/L) giá trị lớn hơn
+ 30.00 ppm (mg/L) to 50.00 ppm (mg/L): ± 3 % kết quả đo
- Hiệu chuẩn DO: tự động 1 hoặc 2 điểm tại 0 và 100% hoặc điểm tùy chỉnh
* Đo Áp suất:
- Thang đo Áp suất: 450 - 850 mm Hg; 17.72 to 33.46 in Hg; 600.0 - 1133.2 mbar; 8.702 - 16.436 psi; 0.5921 - 1.1184 atm; 60.00 - 113.32 kPa
- Độ phân giải Áp suất: 0.1 mm Hg; 0.01 in Hg; 0.1 mbar; 0.001 psi; 0.0001 atm; 0.01 kPa
- Độ chính xác Áp suất: ±3 mm Hg trong ±15°C từ nhiệt độ chuẩn
- Hiệu chuẩn Áp suất: tự động tại 1 điểm tùy chọn
* Đo Nhiệt độ:
- Thang đo nhiệt độ: -5.00 to 55.00 °C, 23.00 to 131.00 °F, 268.15 to 328.15 K
- Độ phân giải Nhiệt độ: 0.01 K, 0.01 °C, 0.01 °F
- Độ chính xác nhiệt độ: ±0.15 °C; ±0.27 °F; ±0.15 K
- Hiệu chuẩn Nhiệt độ: tự động tại 1 điểm tùy chọn
* Bù Nhiệt độ: tự động từ -5 to 55 °C (23 to 131 °F)
* Bộ nhớ lưu: 45,000 bản (ghi liên tục hoặc ghi theo yêu cầu)
* Kết nối PC: USB với phần mềm HI9298194
* Pin 4 x 1.5 V/ khoảng 360 giờ sử dụng liên tục mà không cần đèn nền (50 giờ với đèn nền)
*Chiều dài cáp điện cực:
- HI98194: điện cực cáp 4m