Máy Ly Tâm Nước Tiểu Hermle Z206A
Máy ly tâm đa năng để bàn Z206A Hermle
Máy ly tâm thường, Máy ly tâm phòng khám Hermle Z206A
Model: Z 206A
Hãng sản xuất: Hermle – Đức
Xuất xứ: Đức
Giá LH: 0989.49.67.69 – 0983.49.67.69
Email: buiduyhuu@gmail.com
Ứng dụng máy Ly Tâm Hermle Z 206A
- Máy ly tâm Z 206 A dùng được 12 ống đáy hình nón và đáy tròn lên đến 15 ml. Đối với các ống có kích thước nhỏ hơn, Hãng Hermle cung cấp một vài adapter. Đối với các thể tích lớn hơn, Hãng cung cấp rotor 6 chỗ x 50 ml cho ống đáy hình nón và đáy tròn.
- Máy ly tâm Hermle - Đức Z206A sử dụng nhiều mục đích trong phòng thí nghiệm như quay ly tâm máu, ly tâm nước tiểu, Ly tâm sinh hóa ... tại tất cả các bệnh viện, phòng khám, trung tâm y tế và các viện nghiên cứu ...
Tính năng Máy ly tâm Hermle - Đức Z206A:
- Thiết bị phù hợp với tiêu chuẩn IVD
- Bộ điều khiển bằng vi xử lý với màn hình hiển thị LCD
- Khóa nắp bằng điện
- Lựa chọn trước loại rotor
- Tự phát hiện chế độ không cân bằng và tự động ngắt
- Sản xuất theo quy định an toàn quốc tế
- Độ ồn < 60 dBA ở tốc độ tối đa
- Một lượng lớn các loại rotor và phụ kiện
- Dễ dàng thay đổi rotor
Bảng điều khiển máy Ly Tâm Hermle Z 206A:
- Hoạt động đơn giản bằng một tay
- Dễ dàng cài đặt chương trình khi mang bao tay
- Bàn phím màng
- Chỉ thị giá trị cài đặt và giá trị thực
- Lựa chọn cho cả tốc độ và lực ly tâm với bước tăng 50/10
- 10 cấp độ tăng tốc và giảm tốc
- Lựa chọn thời gian hoạt động từ 10 giây đến 99 giờ 59 phút hoặc chạy liên tục
Thông số kỹ thuật máy Ly Tâm Hermle Z 206A:
- Tốc độ ly tâm tối đa: 6000 vòng/phút
- Lực ly tâm tối đa: 4427 xg
- Thể tích ly tâm tối đa: 6 x 50 ml
- Khoảng tốc độ: 200 – 6000 vòng/phút, bước cài đặt 50 vòng/phút
- Thời gian cài đặt: 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây; 1 – 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút
- Nguồn điện: 230 V, 50 – 60 Hz
Phụ kiện chọn thêm
* Tùy chọn Rotor góc 12 chỗ x 15 ml, code: 221.54 V01
- Tốc độ tối đa: 6000 vòng/phút
- Lực ly tâm: 4427 xg
Adapter cho ống 7 ml, code: 701.011
Adapter cho ống 5 ml, code: 701.012
Adapter cho ống 1.5/2.0 ml, code: 701.015
* Tùy chọn Rotor góc 6 x 50 ml, code: 221.55 V01
- Tốc độ tối đa: 6000 vòng/phút
- Lực ly tâm: 4427 xg
Adapter cho ống Falcon 15 ml, code: 708.030
* Tùy chọn Rotor góc 18 x 1.5/2.0 ml, code: 220.95 V06
- Tốc độ tối đa: 6000 vòng/phút
- Lực ly tâm: 2938 xg
+ Adapter cho ống 0.5 ml, code: 704.005
+ Adapter cho ống 0.4/0.2 ml, code: 704.004
* Tùy chọn Rotor văng 6 chỗ x 5 ml, code: 220.68 V04
- Tốc độ tối đa: 4000 vòng/phút
- Lực ly tâm: 1896 xg